1
|
82853570005
|
hạt đá nhân tạo tổng hợp cubiczirconia White/BT2*4 mm
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đá Sáng(Tên Cũ: Công Ty TNHH Đá Sáng)
|
BI SHI LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
1200 UNV
|
2
|
82853570005
|
hạt đá nhân tạo tổng hợp cubiczirconia White/RD2.20 mm
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đá Sáng(Tên Cũ: Công Ty TNHH Đá Sáng)
|
BI SHI LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
10000 UNV
|
3
|
82853570005
|
hạt đá nhân tạo tổng hợp cubiczirconia White/RD2.10 mm
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đá Sáng(Tên Cũ: Công Ty TNHH Đá Sáng)
|
BI SHI LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
11000 UNV
|
4
|
82853570005
|
hạt đá nhân tạo tổng hợp cubiczirconia White/RD1.40 mm
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đá Sáng(Tên Cũ: Công Ty TNHH Đá Sáng)
|
BI SHI LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
36000 UNV
|
5
|
82853570005
|
hạt đá nhân tạo tổng hợp cubiczirconia White/RD1.30 mm
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đá Sáng(Tên Cũ: Công Ty TNHH Đá Sáng)
|
BI SHI LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
90000 UNV
|
6
|
82853570005
|
hạt đá nhân tạo tổng hợp cubiczirconia White/RD1.20mm
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đá Sáng(Tên Cũ: Công Ty TNHH Đá Sáng)
|
BI SHI LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
180000 UNV
|
7
|
82853570005
|
hạt đá nhân tạo tổng hợp cubiczirconia White/RD1.10 mm
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đá Sáng(Tên Cũ: Công Ty TNHH Đá Sáng)
|
BI SHI LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
102000 UNV
|
8
|
82853570005
|
hạt đá nhân tạo tổng hợp cubiczirconia White/RD1.00 mm
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đá Sáng(Tên Cũ: Công Ty TNHH Đá Sáng)
|
BI SHI LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
77000 UNV
|
9
|
82853570005
|
hạt đá nhân tạo tổng hợp cubiczirconia White/RD0.90 mm
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đá Sáng(Tên Cũ: Công Ty TNHH Đá Sáng)
|
BI SHI LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
18000 UNV
|
10
|
82853570005
|
hạt đá nhân tạo tổng hợp cubiczirconia White/BT1.5*3 mm
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đá Sáng(Tên Cũ: Công Ty TNHH Đá Sáng)
|
BI SHI LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
8000 UNV
|