1
|
112200016644353
|
Thanh nhôm hợp kim ,đã định hình , kt :(0.9* 500*260*140)mm,model BG-400 , chưa khoan lỗ , đã xẻ rãnh , dạng rỗng , dùng làm khung cánh bo tủ , hãng sx :JUNJING, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và DịCH Vụ DECO
|
FOSHAN JUNJING INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
5 KGM
|
2
|
112200016644353
|
Thanh nhôm hợp kim ,đã định hình , kt :(2*3000*120*90)mm,model LJ-9431B , chưa khoan lỗ , đã xẻ rãnh , dạng rỗng , dùng làm khung cánh bo tủ , hãng sx :JUNJING, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và DịCH Vụ DECO
|
FOSHAN JUNJING INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
20 KGM
|
3
|
112200016644353
|
Thanh nhôm hợp kim ,đã định hình , kt :(2.2*3000*110*100)mm,model LJ-0154 , chưa khoan lỗ , đã xẻ rãnh , dạng rỗng , dùng làm khung cánh bo tủ , hãng sx :JUNJING, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và DịCH Vụ DECO
|
FOSHAN JUNJING INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
247 KGM
|
4
|
112200016644353
|
Thanh nhôm hợp kim ,đã định hình , kt :(2.2*3000*110*90) mm,model LJ-0155 , chưa khoan lỗ , đã xẻ rãnh , dạng rỗng , dùng làm khung cánh bo tủ , hãng sx :JUNJING, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và DịCH Vụ DECO
|
FOSHAN JUNJING INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
355 KGM
|
5
|
112200016644353
|
Thanh nhôm hợp kim ,đã định hình , kt :(1.2*4000*110*70) mm,model BG-4000 , chưa khoan lỗ , đã xẻ rãnh , dạng rỗng , dùng làm khung cánh bo tủ , hãng sx :JUNJING, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và DịCH Vụ DECO
|
FOSHAN JUNJING INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
75 KGM
|
6
|
112200016644353
|
Thanh nhôm hợp kim ,đã định hình , kt :(2*6000*140*70) mm,model A-0092 , chưa khoan lỗ , đã xẻ rãnh , dạng rỗng , dùng làm khung cánh bo tủ , hãng sx :JUNJING, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và DịCH Vụ DECO
|
FOSHAN JUNJING INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
39 KGM
|
7
|
112200016644353
|
Thanh nhôm hợp kim ,đã định hình , kt :(1.8*6000*130*70) mm,model A-0151 , chưa khoan lỗ , đã xẻ rãnh , dạng rỗng , dùng làm khung cánh bo tủ , hãng sx :JUNJING, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và DịCH Vụ DECO
|
FOSHAN JUNJING INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
290 KGM
|
8
|
112200016644353
|
Thanh nhôm hợp kim ,đã định hình , kt :(2*6000*130*120) mm,model A-0149 , chưa khoan lỗ , đã xẻ rãnh , dạng rỗng , dùng làm khung cánh bo tủ , hãng sx :JUNJING, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và DịCH Vụ DECO
|
FOSHAN JUNJING INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
160 KGM
|
9
|
112200016644353
|
Thanh nhôm hợp kim ,đã định hình , kt :(2*6000*120*100) mm,model A-0114 , chưa khoan lỗ , đã xẻ rãnh , dạng rỗng , dùng làm khung cánh bo tủ , hãng sx :JUNJING, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và DịCH Vụ DECO
|
FOSHAN JUNJING INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
20 KGM
|
10
|
112200016644353
|
Thanh nhôm hợp kim ,đã định hình , kt :(2*6000*120*70) mm,model A-0112 , chưa khoan lỗ , đã xẻ rãnh , dạng rỗng , dùng làm khung cánh bo tủ , hãng sx :JUNJING, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và DịCH Vụ DECO
|
FOSHAN JUNJING INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
54 KGM
|