|
1
|
290619RPSCNRZH24459
|
Loại: Phân bón NPK bổ sung vi lượng; Tên: NPK NHẬT MỸ 20-20-15. Hàm lượng N: 20%; P2O5: 20%; K2O: 15%. Hàng đóng trong bao 9.5kg/bao. ( UQ & QĐLH số: 0443/QĐ-BVTV-PB ngày 23/04/2018).
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Trương Vũ
|
QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LIMITED
|
2019-08-13
|
CHINA
|
125 TNE
|
|
2
|
290619RPSCNRZH24459
|
Loại: Phân bón NPK bổ sung vi lượng; Tên: NPK NHẬT MỸ 20-20-15. Hàm lượng N: 20%; P2O5: 20%; K2O: 15%. Hàng đóng trong bao 9.5kg/bao. ( UQ & QĐLH số: 0443/QĐ-BVTV-PB ngày 23/04/2018).
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Trương Vũ
|
QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LIMITED
|
2019-08-13
|
CHINA
|
125 TNE
|
|
3
|
240619RPSCNRZH23712
|
Loại: Phân bón NPK bổ sung vi lượng; Tên: NPK NHẬT MỸ 18-8-24. Hàm lượng N: 18%; P2O5: 8%; K2O: 24%. Hàng đóng trong bao 9.9kg/bao. ( UQ & QĐLH số: 0443/QĐ-BVTV-PB ngày 23/04/2018).
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Trương Vũ
|
QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO., LIMITED
|
2019-07-18
|
CHINA
|
150 TNE
|
|
4
|
050519RPSCNRZH20552
|
Loại: phân bón hỗn hợp NPK; Tên: CNS NPK 30-10-10 . Hàm lượng N: 30%; P2O5: 10%; K2O: 10%. Hàng đóng trong bao 9.9kg/bao. (UQ & QĐLH số: 1198/QĐ-BVTV-PB ngày 29/08/2018).
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Trương Vũ
|
QINGDAO GREENNERY CHEMICAL CO., LTD
|
2019-05-20
|
CHINA
|
161 TNE
|
|
5
|
150419XDFF066821
|
Nguyên liệu sản xuất phân bón: MAGNESIUM SULPHATE MONOHYDRATE POWDER. Đóng trong bao 50kg/ bao. CAS:10034-99-8; Công thức hóa học: MgSO4.1H2O.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Trương Vũ
|
CHEMY ENTERPRISE LIMITED
|
2019-02-05
|
CHINA
|
54 TNE
|