1
|
NL019#&Thép lá mạ kẽm dạng cuộn. QC: 0.12mm x 720mm (chuyển tiêu thụ nội địa lô hàng đã NK theo loại hình E31 sang A42 từ dòng 1 của TK 103573440242/E31 03/10/2020 )
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Phạm Lộc
|
CONG TY TNHH SX TM PHAM LOC
|
2021-12-30
|
CHINA
|
6.24 TNE
|
2
|
310820HCMXG16
|
NL019#&Thép lá mạ kẽm dang cuộn hàm lượng Cacbon C = 0.04% ( bằng phương pháp nhúng nóng Hot Dipped Galvanized ) QC: 0.12mm x 720mm
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Phạm Lộc
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-03-10
|
CHINA
|
487.24 TNE
|
3
|
310820HCMXG16
|
NL019#&Thép lá mạ kẽm dang cuộn hàm lượng Cacbon C = 0.04% ( bằng phương pháp nhúng nóng Hot Dipped Galvanized ) QC: 0.12mm x 720mm
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Phạm Lộc
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-03-10
|
CHINA
|
487.24 TNE
|
4
|
310820HCMXG16
|
NL019#&Thép lá mạ kẽm dang cuộn hàm lượng Cacbon C = 0.04% ( bằng phương pháp nhúng nóng Hot Dipped Galvanized ) QC: 0.12mm x 720mm
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Phạm Lộc
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-03-10
|
CHINA
|
487.24 TNE
|
5
|
270719FY19105XGGHCM29
|
NL019#&Thép lá mạ kẽm dạng cuộn. QC: 0.12mm x 720mm
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Phạm Lộc
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-08-14
|
CHINA
|
475.08 TNE
|
6
|
270719FY19105XGGHCM29
|
NL019#&Thép lá mạ kẽm dạng cuộn. QC: 0.12mm x 720mm
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Phạm Lộc
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-08-14
|
CHINA
|
475.08 TNE
|
7
|
TW1850TJ02
|
NL019#&Thép lá mạ kẽm dạng cuộn. QC: 0.12mm x 720mm
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Phạm Lộc
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-01-15
|
CHINA
|
484.22 TNE
|
8
|
TW1850TJ02
|
NL019#&Thép lá mạ kẽm dạng cuộn. QC: 0.12mm x 720mm
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Phạm Lộc
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-01-15
|
CHINA
|
484.22 TNE
|