1
|
211020SSD2020SHO502
|
MANGANESE SULFATE MONOHYDRATE POWDER. MnSO4. Số CAS: 10034-96-5. Hóa chất cơ bản dùng xử lý nước thải công nghiệp, cam kết không xử lý nước sinh hoạt.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Phân Hữu Cơ Sinh Học Thanh Bình
|
KIRNS CHEMICAL LTD
|
2020-11-13
|
CHINA
|
54 TNE
|
2
|
211020SSD2020SHO502
|
MANGANESE SULFATE MONOHYDRATE POWDER. MnSO4. Số CAS: 10034-96-5. Hóa chất cơ bản dùng xử lý nước thải công nghiệp, cam kết không xử lý nước sinh hoạt.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Phân Hữu Cơ Sinh Học Thanh Bình
|
KIRNS CHEMICAL LTD
|
2020-11-13
|
CHINA
|
54 TNE
|
3
|
281020ONEYCANA33359400
|
ZINC SULFATE MONOHYDRATE POWDER. ZnSO4. Số CAS: 7446-19-7. Số UN: 3077. Hóa chất cơ bản dùng xử lý nước thải công nghiệp, cam kết không xử lý nước sinh hoạt.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Phân Hữu Cơ Sinh Học Thanh Bình
|
KIRNS CHEMICAL LTD
|
2020-11-13
|
CHINA
|
54 TNE
|
4
|
301020CMZ0458228
|
FERROUS SULPHATE HEPTAHYDRATE - FESO4,Số CAS 7720-78-7 . Hóa chất cơ bản dùng xử lý nước thải công nghiệp, cam kết không xử lý nước sinh hoạt.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Phân Hữu Cơ Sinh Học Thanh Bình
|
KIRNS CHEMICAL LTD
|
2020-11-16
|
CHINA
|
270 TNE
|