1
|
090821COAU7232911654
|
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nguội, chiều dày T1.5mm, chiều rộng 1250mm, chiều dài 2500mm, chưa tráng, phủ, mạ. Tiêu chuẩn JIS G 3141, Mác SPCC. Hiệu: TianJin Ansteel TianTie , mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI FU SHUN
|
MOSHENG(XIAMEN)INTERNATIONAL TRADE CO LTD
|
2021-11-20
|
CHINA
|
5728 KGM
|
2
|
090821COAU7232911654
|
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nguội, chiều dày T1.0mm, chiều rộng 1250mm, chiều dài 2500mm, chưa tráng, phủ, mạ.Tiêu chuẩn JIS G 3141, Mác SPCC. Hiệu: TianJin Ansteel TianTie , mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI FU SHUN
|
MOSHENG(XIAMEN)INTERNATIONAL TRADE CO LTD
|
2021-11-20
|
CHINA
|
9980 KGM
|
3
|
090821COAU7232911654
|
Thép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nguội, chiều dày T0.7mm, chiều rộng 1250mm, chiều dài 2500mm, chưa tráng, phủ, mạ. Tiêu chuẩn JIS G 3141, Mác SPCC. Hiệu: TianJin Ansteel TianTie , mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI FU SHUN
|
MOSHENG(XIAMEN)INTERNATIONAL TRADE CO LTD
|
2021-11-20
|
CHINA
|
8450 KGM
|
4
|
091121NT2120SSG204
|
Vòng đệm thép,hiệu:YuGongJiXie,đường kính ngoài 65mm,đường kính trong 25mm,dày 10mm,mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI FU SHUN
|
MOSHENG(XIAMEN) INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-11-17
|
CHINA
|
23600 PCE
|
5
|
091121NT2120SSG204
|
Ống thép không hợp kim,đường kính 76.0mm,dài 1320.8mm,dày 1.8mm,đã đục lỗ dùng để sản xuất kích tăng chiều dài,được hàn dọc,hiệu:MingRuiXiang,mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI FU SHUN
|
MOSHENG(XIAMEN) INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-11-17
|
CHINA
|
1800 PCE
|
6
|
091121NT2120SSG204
|
Ống thép không hợp kim,đường kính 69.7mm,dài 1320.8mm,dày 1.8mm,đã đục lỗ dùng để sản xuất kích tăng chiều dài,được hàn dọc,hiệu:MingRuiXiang,mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI FU SHUN
|
MOSHENG(XIAMEN) INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-11-17
|
CHINA
|
625 PCE
|
7
|
091121NT2120SSG204
|
Ống thép không hợp kim,đường kính 69.7mm,dài 1320.8mm,dày 1.8mm,đã đục lỗ dùng để sản xuất kích tăng chiều dài,được hàn dọc,hiệu:MingRuiXiang,mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI FU SHUN
|
MOSHENG(XIAMEN) INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-11-17
|
CHINA
|
1175 PCE
|
8
|
091121NT2120SSG204
|
Ống thép không hợp kim,đường kính 63.3mm,dài 1320.8mm,dày 1.8mm,đã đục lỗ dùng để sản xuất kích tăng chiều dài,được hàn dọc,hiệu:MingRuiXiang,mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI FU SHUN
|
MOSHENG(XIAMEN) INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-11-17
|
CHINA
|
1800 PCE
|
9
|
091121NT2120SSG204
|
Máy taro,hiệu:ShuangShiJiXie,Model:SS-6516,Công suất:590 vòng/h,Năm sản xuất:2021,hoạt động bằng điện,điện áp 220V,mới 100% ( 1 bộ = 1 cái )
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI FU SHUN
|
MOSHENG(XIAMEN) INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-11-17
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
091121NT2120SSG204
|
Máy khoan lỗ,hiệu:ShuangShiJiXie,Model:SS-8516,Công suất:2460 vòng/h,Năm sản xuất:2021,hoạt động bằng điện,điện áp 220V,mới 100% ( 1 bộ = 1 cái )
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI FU SHUN
|
MOSHENG(XIAMEN) INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-11-17
|
CHINA
|
1 SET
|