|
1
|
240220EGLV141000017888
|
Hạt kê đỏ (Red millet in husk) dùng làm thức ăn chăn nuôi. Quy cách đóng gói: Net weight 25 kg/ bao. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất- Thương Mại - Dịch Vụ Việt Nam Toàn Cầu
|
HEBEI NIHEWAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2020-07-03
|
CHINA
|
42 TNE
|
|
2
|
240220EGLV141000017888
|
Hạt kê đỏ (Red millet in husk) dùng làm thức ăn chăn nuôi. Quy cách đóng gói: Net weight 25 kg/ bao. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất- Thương Mại - Dịch Vụ Việt Nam Toàn Cầu
|
HEBEI NIHEWAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2020-07-03
|
CHINA
|
42 TNE
|
|
3
|
240220EGLV141000017888
|
Hạt kê đỏ (Red millet in husk) dùng làm thức ăn chăn nuôi. Quy cách đóng gói: Net weight 25 kg/ bao. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất- Thương Mại - Dịch Vụ Việt Nam Toàn Cầu
|
HEBEI NIHEWAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2020-07-03
|
CHINA
|
42 TNE
|
|
4
|
190120EGLV 141900674419
|
Hạt kê đỏ (Red millet in husk) dùng làm thức ăn chăn nuôi. Quy cách đóng gói: Net weight 25 kg/ bao. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất- Thương Mại - Dịch Vụ Việt Nam Toàn Cầu
|
HEBEI NIHEWAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
84 TNE
|
|
5
|
190120EGLV 141900674419
|
Hạt kê đỏ (Red millet in husk) dùng làm thức ăn chăn nuôi. Quy cách đóng gói: Net weight 25 kg/ bao. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất- Thương Mại - Dịch Vụ Việt Nam Toàn Cầu
|
HEBEI NIHEWAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
84 TNE
|
|
6
|
190120EGLV 141900674419
|
Hạt kê đỏ (Red millet in husk) dùng làm thức ăn chăn nuôi. Quy cách đóng gói: Net weight 25 kg/ bao. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất- Thương Mại - Dịch Vụ Việt Nam Toàn Cầu
|
HEBEI NIHEWAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
84 TNE
|
|
7
|
190120EGLV 141900674419
|
Hạt kê đỏ (Red millet in husk) dùng làm thức ăn chăn nuôi. Quy cách đóng gói: Net weight 25 kg/ bao. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất- Thương Mại - Dịch Vụ Việt Nam Toàn Cầu
|
HEBEI NIHEWAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2020-01-30
|
CHINA
|
84 TNE
|
|
8
|
161219I235125872E
|
Hạt kê đỏ (Red millet in husk) dùng làm thức ăn chăn nuôi. Quy cách đóng gói: Net weight 25 kg/ bao. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất- Thương Mại - Dịch Vụ Việt Nam Toàn Cầu
|
HEBEI NIHEWAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO ., LTD
|
2019-12-30
|
CHINA
|
42 TNE
|
|
9
|
081219AHXG001836B
|
Hạt kê đỏ (Red millet in husk) dùng làm thức ăn chăn nuôi. Quy cách đóng gói: Net weight 25kg / bao. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất- Thương Mại - Dịch Vụ Việt Nam Toàn Cầu
|
HEBEI NIHEWAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2019-12-23
|
CHINA
|
42 TNE
|
|
10
|
010919OOLU2626418600
|
Hạt kê vàng (Yellow Millet) dùng làm thức ăn chăn nuôi. Quy cách đóng gói net weight 25 kg/bao. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất- Thương Mại - Dịch Vụ Việt Nam Toàn Cầu
|
NANJING BONAGRO INT'L TRADING CO., LTD
|
2019-10-09
|
CHINA
|
22 TNE
|