1
|
150321ICS2103174
|
KHUÔN ÉP VIÊN ( kích thướt lỗ 4.0 mm (60/60mm) phụ tùng trong máy chế biến thức ăn chăn nuôi.Hàng mới 100% VAT 0% theo CV 16659/BTC-CST ngày 22/11/2016
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tiến Đại Phát.
|
JIANGSU FIVE CONTINENTS MACHINERY CO., LTD
|
2021-03-25
|
CHINA
|
4 PCE
|
2
|
150321ICS2103174
|
KHUÔN ÉP VIÊN ( kích thướt lỗ 2.5 mm (38/43mm) phụ tùng trong máy chế biến thức ăn chăn nuôi.Hàng mới 100%VAT 0% theo CV 16659/BTC-CST ngày 22/11/2016
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tiến Đại Phát.
|
JIANGSU FIVE CONTINENTS MACHINERY CO., LTD
|
2021-03-25
|
CHINA
|
4 PCE
|
3
|
150321ICS2103174
|
KHUÔN ÉP VIÊN ( kích thướt lỗ 2.5 mm (45/38mm) phụ tùng trong máy chế biến thức ăn chăn nuôi.Hàng mới 100%VAT 0% theo CV 16659/BTC-CST ngày 22/11/2016
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tiến Đại Phát.
|
JIANGSU FIVE CONTINENTS MACHINERY CO., LTD
|
2021-03-25
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
261219EURFL19D10618SGN
|
KHUÔN ÉP VIÊN ( kích thướt lỗ 2.5 mm (38/45mm) phụ tùng trong máy chế biến thức ăn chăn nuôi.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tiến Đại Phát.
|
JANGSU FIVE CONTINENTS MACHINERY CO., LTD
|
2020-04-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
261219EURFL19D10618SGN
|
KHUÔN ÉP VIÊN ( kích thướt lỗ 2.2 mm (34/42mm) phụ tùng trong máy chế biến thức ăn chăn nuôi.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tiến Đại Phát.
|
JANGSU FIVE CONTINENTS MACHINERY CO., LTD
|
2020-04-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
261219EURFL19D10618SGN
|
KHUÔN ÉP VIÊN ( kích thướt lỗ 4.0 mm (60/60mm) phụ tùng trong máy chế biến thức ăn chăn nuôi.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tiến Đại Phát.
|
JANGSU FIVE CONTINENTS MACHINERY CO., LTD
|
2020-04-01
|
CHINA
|
4 PCE
|
7
|
041019TAOCB19010005JHL1
|
Choline Chloride 60% corn cob (phụ gia thức ăn chăn nuôi hàng thuộc mã công nhận 23-01/16-CN của cục chăn nuôi ) (Choline chloride 60.45%; loss on drying: 0.40%)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tiến Đại Phát.
|
SHANDONG JUJIA BIOTECH CO., LTD
|
2019-10-13
|
CHINA
|
17 TNE
|
8
|
041019TAOCB19010005JHL1
|
Choline Chloride 60% corn cob (phụ gia thức ăn chăn nuôi hàng thuộc mã công nhận 23-01/16-CN của cục chăn nuôi ) (Choline chloride 60.45%; loss on drying: 0.40%)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tiến Đại Phát.
|
SHANDONG JUJIA BIOTECH CO., LTD
|
2019-10-13
|
CHINA
|
17 TNE
|
9
|
041019TAOCB19010005JHL1
|
Choline Chloride 60% corn cob (phụ gia thức ăn chăn nuôi hàng thuộc mã công nhận 23-01/16-CN của cục chăn nuôi ) (Choline chloride 60.45%; loss on drying: 0.40%)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tiến Đại Phát.
|
SHANDONG JUJIA BIOTECH CO., LTD
|
2019-10-13
|
CHINA
|
17 TNE
|
10
|
041019TAOCB19010005JHL1
|
Choline Chloride 60% corn cob (phụ gia thức ăn chăn nuôi hàng thuộc mã công nhận 23-01/16-CN của cục chăn nuôi ) (Choline chloride 60.45%; loss on drying: 0.40%)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tiến Đại Phát.
|
SHANDONG JUJIA BIOTECH CO., LTD
|
2019-10-13
|
CHINA
|
17 TNE
|