1
|
311220YGSH2012352
|
Vải dệt thoi Viscose đã nhuộm ( 100% Viscose Solid Dyed ), nhiều màu, chỉ số kích thước sợi: 30x30/68x68, khổ rộng:155-160cm, trọng lượng: 120+/-5gsm, nhà SX: High Hope Zhongtian Corporation, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ QUế HươNG
|
HIGH HOPE ZHONGTIAN CORPORATION
|
2021-01-13
|
CHINA
|
1948.5 MTR
|
2
|
311220YGSH2012352
|
Vải dệt thoi Viscose in hoa ( 100% Viscose AOP ), nhiều màu, chỉ số kích thước sợi: 30x30/68x68, khổ rộng: 155-160cm, trọng lượng: 120+/-5gsm, nhà SX: High Hope Zhongtian Corporation, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ QUế HươNG
|
HIGH HOPE ZHONGTIAN CORPORATION
|
2021-01-13
|
CHINA
|
1760.3 MTR
|
3
|
101220YGSH2012197
|
Vải dệt thoi Viscose đã nhuộm ( 100% Viscose Solid Dyed ), nhiều màu, chỉ số kích thước sợi: 30x30/68x68, khổ rộng:155-160cm, trọng lượng: 120+/-5gsm, nhà SX: High Hope Zhongtian Corporation, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ QUế HươNG
|
HIGH HOPE ZHONGTIAN CORPORATION
|
2020-12-17
|
CHINA
|
30879.6 MTR
|
4
|
101220YGSH2012197
|
Vải dệt thoi Viscose in hoa ( 100% Viscose AOP ), nhiều màu, chỉ số kích thước sợi: 30x30/68x68, khổ rộng: 155-160cm, trọng lượng: 120+/-5gsm, nhà SX: High Hope Zhongtian Corporation, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ QUế HươNG
|
HIGH HOPE ZHONGTIAN CORPORATION
|
2020-12-17
|
CHINA
|
22347.6 MTR
|
5
|
101220YGSH2012197
|
Vải dệt thoi Viscose đã nhuộm ( 100% Viscose Solid Dyed ), nhiều màu, chỉ số kích thước sợi: 30x30/68x68, khổ rộng:155-160cm, trọng lượng: 120+/-5gsm, nhà SX: High Hope Zhongtian Corporation, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ QUế HươNG
|
HIGH HOPE ZHONGTIAN CORPORATION
|
2020-12-17
|
CHINA
|
30879.6 MTR
|
6
|
101220YGSH2012197
|
Vải dệt thoi Viscose in hoa ( 100% Viscose AOP ), nhiều màu, chỉ số kích thước sợi: 30x30/68x68, khổ rộng: 155-160cm, trọng lượng: 120+/-5gsm, nhà SX: High Hope Zhongtian Corporation, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ QUế HươNG
|
HIGH HOPE ZHONGTIAN CORPORATION
|
2020-12-17
|
CHINA
|
22347.6 MTR
|