1
|
201221AMIGL210655333A
|
Ống nối nhôm điều chỉnh được 330 đến 510mm, (Display Stand /Aluminium adjustable from 330 to 510mm), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Mạnh Việt
|
HANGZHOU TIANKAI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1000 PCE
|
2
|
201221AMIGL210655333A
|
Bảng giá màu trắng bằng nhựa dùng cho mặt hàng kệ 1200mm, (có mặt sau màu trắng, mặt trước trong suốt), (Price strip for Sheft 1200mm), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Mạnh Việt
|
HANGZHOU TIANKAI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1000 PCE
|
3
|
201221AMIGL210655333A
|
Kẹp treo bảng giá bằng nhựa và nam châm, KT: 30x30mm, (Plastic Clip Holder (Hanging)), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Mạnh Việt
|
HANGZHOU TIANKAI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
3000 PCE
|
4
|
201221AMIGL210655333A
|
Bảng giá màu trắng bằng nhựa dùng cho mặt hàng kệ 1200mm, (có mặt sau màu trắng, mặt trước trong suốt), (Straight Price Strip for sheft 1200mm), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Mạnh Việt
|
HANGZHOU TIANKAI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
6000 PCE
|
5
|
201221AMIGL210655333A
|
Bảng giá màu đen bằng nhựa dùng cho mặt hàng kệ 1300mm, (có mặt sau màu đen, mặt trước trong suốt), (Price strip for Sheft 1300mm), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Mạnh Việt
|
HANGZHOU TIANKAI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
500 PCE
|
6
|
020121SHJLSP20121089
|
Bảng giá màu trắng bằng nhựa dùng cho mặt hàng rổ 75mm, (có mặt sau màu trong, mặt trước trong suốt), (Price strip for Basket 75mm), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Mạnh Việt
|
HANGZHOU TIANKAI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
10000 PCE
|
7
|
020121SHJLSP20121089
|
Bảng giá màu trắng bằng nhựa dùng cho mặt hàng kệ 1200mm, (có mặt sau màu trắng, mặt trước trong suốt), (Price strip for Sheft 1200mm), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Mạnh Việt
|
HANGZHOU TIANKAI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
10000 PCE
|
8
|
190321AMIGL210114001A
|
Bảng giá màu trắng bằng nhựa dùng cho mặt hàng kệ 1320mm, (có mặt sau màu trắng, mặt trước trong suốt), (Price strip for Sheft 1320mm), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Mạnh Việt
|
HANGZHOU TIANKAI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2021-03-31
|
CHINA
|
500 PCE
|
9
|
190321AMIGL210114001A
|
Bảng giá màu trắng bằng nhựa dùng cho mặt hàng kệ 1300mm, (có mặt sau màu trắng, mặt trước trong suốt), (Price strip for Sheft 1300mm), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Mạnh Việt
|
HANGZHOU TIANKAI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2021-03-31
|
CHINA
|
1000 PCE
|
10
|
190321AMIGL210114001A
|
Khung nhựa trắng A3, KT: 305x425mm, (Plastic Frame), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Mạnh Việt
|
HANGZHOU TIANKAI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2021-03-31
|
CHINA
|
4000 PCE
|