1
|
020421TW2132BYQ20
|
SWRCH8A-Ti-8.0#&Thép hợp kim Titan (Ti>=0.05%), dạng que tròn trơn, được cán nóng, dạng cuộn không đều, mác thép SWRCH8A-Ti, size 8.0MM, không phải thép cốt bê tông, không dùng để sx que hàn.
|
Công Ty TNHH Sản xuất linh kiện cơ khí FORMOSA
|
WIN WORLD CO.,LTD.
|
2021-04-19
|
CHINA
|
149948 KGM
|
2
|
020421TW2132BYQ20
|
SWRCH8A-Ti-6.5#&Thép hợp kim Titan (Ti>=0.05%), dạng que tròn trơn, được cán nóng, dạng cuộn không đều, mác thép SWRCH8A-Ti, size 6.5MM, không phải thép cốt bê tông, không dùng để sx que hàn.
|
Công Ty TNHH Sản xuất linh kiện cơ khí FORMOSA
|
WIN WORLD CO.,LTD.
|
2021-04-19
|
CHINA
|
250890 KGM
|
3
|
020421TW2132BYQ20
|
SWRCH22A-Ti-6.5#&Thép hợp kim Titan (Ti>=0.05%), dạng que tròn trơn, được cán nóng, dạng cuộn không đều, mác thép SWRCH22A-Ti, size 6.5MM, không phải thép cốt bê tông, không dùng để sx que hàn.
|
Công Ty TNHH Sản xuất linh kiện cơ khí FORMOSA
|
WIN WORLD CO.,LTD.
|
2021-04-19
|
CHINA
|
398035 KGM
|
4
|
020421TW2132BYQ20
|
SWRCH18A-Ti-9.0#&Thép hợp kim Titan (Ti>=0.05%), dạng que tròn trơn, được cán nóng, dạng cuộn không đều, mác thép SWRCH18A-Ti, size 9.0MM, không phải thép cốt bê tông, không dùng để sx que hàn.
|
Công Ty TNHH Sản xuất linh kiện cơ khí FORMOSA
|
WIN WORLD CO.,LTD.
|
2021-04-19
|
CHINA
|
186506 KGM
|
5
|
030421TW2132BYQ35
|
SWRCH22A-Ti-6.5#&Thép hợp kim Titan (Ti>=0.05%), dạng que tròn trơn, được cán nóng, dạng cuộn không đều, mác thép SWRCH22A-Ti, size 6.5MM, không phải thép cốt bê tông, không dùng để sx que hàn.
|
Công Ty TNHH Sản xuất linh kiện cơ khí FORMOSA
|
HANGZHOU COGENERATION (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2021-04-19
|
CHINA
|
500336 KGM
|
6
|
040421KHHCLI10331KB005
|
Tời dọc của máy đảo cuộn (Wire Drawing capstan used in Gravity Type Wire Drawing Machine), sx: JIAXING JIE LIN TRADING CO.,LTD., chạy bằng điện, model:GVY-1000TW
|
Công Ty TNHH Sản xuất linh kiện cơ khí FORMOSA
|
N/A
|
2021-04-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
010221TW2102JT09
|
1008-6.5-2#&Thép hợp kim dạng que tròn trơn, được cán nóng, dạng cuộn không đều, mác thép SAE1008, size 6.5MM
|
Công Ty TNHH Sản xuất linh kiện cơ khí FORMOSA
|
HANGZHOU COGENERATION (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2021-02-18
|
CHINA
|
658380 KGM
|
8
|
22012147-V/HOCH4
|
Thép cán nóng không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn,chưa qua phủ hoặc mạ tráng, mác thép SAE1006, size: 2.00MM x 1250MM, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản xuất linh kiện cơ khí FORMOSA
|
HANGZHOU COGENERATION (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2021-02-17
|
CHINA
|
1835150 KGM
|
9
|
200321JJCSHSGA141104FTL
|
Đĩa xích các loại dùng trong thiết bị truyền động. Sp: Huangshan jijia transmission chains co.,ltd. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản xuất linh kiện cơ khí FORMOSA
|
HUANGSHAN JIJIA TRANSMISSION CHAINS CO, LTD
|
2021-01-04
|
CHINA
|
16925 PCE
|
10
|
190120OOLU2029034100
|
Đĩa xích các loại dùng trong thiết bị truyền động. Sp: Huangshan jijia transmission chains co.,ltd. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản xuất linh kiện cơ khí FORMOSA
|
HUANGSHAN JIJIA TRANSMISSION CHAINS CO, LTD
|
2020-12-02
|
CHINA
|
17360 PCE
|