1
|
130322COAU7883535091
|
Phân bón dùng trong nông nghiệp Dạng hạt (AMON HUYNH THANH) 3600 Bao (50Kg Net/Bao). Theo Quyết định lưu hành số : 1813/QĐ-BVTV-PB (21.11.2018)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất -Dịch Vụ Và Thương Mại Huỳnh Thành
|
SINOLEADING INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
180 TNE
|
2
|
170322COAU7883586740
|
Phân bón dùng trong nông nghiệp Dạng hạt (AMON HUYNH THANH) 9000 Bao (50Kg Net/Bao). Theo Quyết định lưu hành số : 1813/QĐ-BVTV-PB (21.11.2018)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất -Dịch Vụ Và Thương Mại Huỳnh Thành
|
SINOLEADING INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-04-27
|
CHINA
|
450 TNE
|
3
|
170322COAU7883535060
|
Phân bón dùng trong nông nghiệp Dạng hạt (AMON HUYNH THANH) 6750 Bao (50Kg Net/Bao). Theo Quyết định lưu hành số : 1813/QĐ-BVTV-PB (21.11.2018)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất -Dịch Vụ Và Thương Mại Huỳnh Thành
|
SINOLEADING INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-04-27
|
CHINA
|
337.5 TNE
|
4
|
260322ZGNGB0121000382
|
Phân bón dùng trong nông nghiệp SA (Ammonium Sulphate HUYNH THANH) 4000 Bao (50Kg Net/Bao). Quyết định lưu hành số : 2706/QĐ-BVTV-PB (25.10.2019)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất -Dịch Vụ Và Thương Mại Huỳnh Thành
|
SINOLEADING INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-04-23
|
CHINA
|
200 TNE
|
5
|
220322SITGNBCL879531
|
Phân bón dùng trong nông nghiệp SA (Ammonium Sulphate HUYNH THANH ) 10800 Bao (50Kg Net/Bao). Quyết định lưu hành số : 2706/QĐ-BVTV-PB (25.10.2019)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất -Dịch Vụ Và Thương Mại Huỳnh Thành
|
SINOLEADING INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-04-23
|
CHINA
|
540 TNE
|
6
|
230322SITGNBCL879530
|
Phân bón dùng trong nông nghiệp SA (Ammonium Sulphate HUYNH THANH) 10800 Bao (50Kg Net/Bao). Quyết định lưu hành số : 2706/QĐ-BVTV-PB (25.10.2019)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất -Dịch Vụ Và Thương Mại Huỳnh Thành
|
SINOLEADING INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-04-23
|
CHINA
|
540 TNE
|
7
|
250222COAU7883489950
|
Phân bón dạng hạt ( AMMONIUM CHLORIDE GRANULAR HUYNH THANH) (50Kg Net/Bao) Theo quyết định lưu hành số : 1813/QĐ-BVTV-PB (21.11.2018)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất -Dịch Vụ Và Thương Mại Huỳnh Thành
|
REFINE FERTILIZERS LIMITED
|
2022-03-28
|
CHINA
|
495 TNE
|
8
|
281221VNQDSS2112005
|
Phân bón dùng trong nông nghiệp NPK 30-10-10 Huỳnh Thành (Ni tơ: 30%-P2O5:10%-K2O:10%) (9.9 Kg/Bao). Theo Quyết định số 1474/QĐ-BVTV-PB Ngày 14/09/2018 và mã số 18036
|
Công Ty TNHH Sản Xuất -Dịch Vụ Và Thương Mại Huỳnh Thành
|
SHANDONG GREENCARE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
207009 KGM
|
9
|
281221VNQDSS2112005
|
Phân bón dùng trong nông nghiệp NPK 20-20-15 Huỳnh Thành (Ni tơ: 20%-P2O5:20%-K2O:15%) (9.9 Kg/Bao). Theo Quyết định số 1474/QĐ-BVTV-PB Ngày 14/09/2018 và mã số 18032
|
Công Ty TNHH Sản Xuất -Dịch Vụ Và Thương Mại Huỳnh Thành
|
SHANDONG GREENCARE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
100039.5 KGM
|
10
|
281021COAU7234874860
|
Phân bón dùng trong nông nghiệp SA (Ammonium Sulphate Huynh thanh) 5400 Bao (50Kg Net/Bao). 2706/QĐ-BVTV-PB (25.10.2019)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất -Dịch Vụ Và Thương Mại Huỳnh Thành
|
HEARTYCHEM CORPORATION
|
2021-12-23
|
CHINA
|
270 TNE
|