1
|
230521KMTCSHAH408694
|
Hóa chất xử lý nước tháp giải nhiệt: XF-3211(AA/AMPS), H/C chính:Acrylic Acid-2-Acrylamido-2-MethylPropaneSulfonic Acid Copolymer (42%- 44%), Cas: 40623-75-4.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH RồNG MINH
|
NANTONG UNIPHOS CHEMICALS CO., LTD.
|
2021-05-27
|
CHINA
|
7000 KGM
|
2
|
230521KMTCSHAH408694
|
Hóa chất xử lý nước tháp giải nhiệt: TTA, H/C chính: Tolyltriazole (>99%),Cas no: 29385-43-1, công thức hóa học: C7H7N3. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH RồNG MINH
|
NANTONG UNIPHOS CHEMICALS CO., LTD.
|
2021-05-27
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
230521KMTCSHAH408694
|
Hóa chất xử lý nước tháp giải nhiệt:PBTC,H/C chính:2-Phosphonobutane-1,2,4-tricarboxylic acid 52%,Cas: 37971-36-1,phosphorous acid (<1%), cas:13598-36-2,phosphoric acid (<=0.2%),cas:7664-38-2.mới 100%
|
CôNG TY TNHH RồNG MINH
|
NANTONG UNIPHOS CHEMICALS CO., LTD.
|
2021-05-27
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
230521KMTCSHAH408694
|
Hóa chất xử lý nước tháp giải nhiệt: HPA,H/C chính:HydroxyPhosphonoAcetic Acid (>=50%),Cas; 23783-26-8,phosphoric acid ( <=2%),cas:7664-38-2. mới 100%
|
CôNG TY TNHH RồNG MINH
|
NANTONG UNIPHOS CHEMICALS CO., LTD.
|
2021-05-27
|
CHINA
|
1500 KGM
|
5
|
230521KMTCSHAH408694
|
Hóa chất xử lý nước tháp giải nhiệt: XF-990(CMIT/MIT), H/C chính: từ 13.9%-14.5% (5-chloro-2-Methyl-4-Isothiazoline-3-one/2-Methyl-4-Isothiazoline-3-one) ,Cas:26172-55-4/2682-20-4.mới 100%
|
CôNG TY TNHH RồNG MINH
|
NANTONG UNIPHOS CHEMICALS CO., LTD.
|
2021-05-27
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
230521KMTCSHAH408694
|
Hóa chất xử lý nước tháp giải nhiệt: HPA,H/C chính:HydroxyPhosphonoAcetic Acid (>=50%),Cas; 23783-26-8,phosphoric acid ( <=2%),cas:7664-38-2. mới 100%
|
CôNG TY TNHH RồNG MINH
|
NANTONG UNIPHOS CHEMICALS CO., LTD.
|
2021-03-06
|
CHINA
|
1500 KGM
|
7
|
230521KMTCSHAH408694
|
Hóa chất xử lý nước tháp giải nhiệt: TTA, H/C chính: Tolyltriazole (>99%),Cas no: 29385-43-1, công thức hóa học: C7H7N3. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH RồNG MINH
|
NANTONG UNIPHOS CHEMICALS CO., LTD.
|
2021-03-06
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
230521KMTCSHAH408694
|
Hóa chất xử lý nước tháp giải nhiệt:PBTC,H/C chính:2-Phosphonobutane-1,2,4-tricarboxylic acid 52%,Cas: 37971-36-1,phosphorous acid (<1%), cas:13598-36-2,phosphoric acid (<=0.2%),cas:7664-38-2.mới 100%
|
CôNG TY TNHH RồNG MINH
|
NANTONG UNIPHOS CHEMICALS CO., LTD.
|
2021-03-06
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
230521KMTCSHAH408694
|
Hóa chất xử lý nước tháp giải nhiệt: XF-990(CMIT/MIT), H/C chính: từ 13.9%-14.5% (5-chloro-2-Methyl-4-Isothiazoline-3-one/2-Methyl-4-Isothiazoline-3-one) ,Cas:26172-55-4/2682-20-4.mới 100%
|
CôNG TY TNHH RồNG MINH
|
NANTONG UNIPHOS CHEMICALS CO., LTD.
|
2021-03-06
|
CHINA
|
3000 KGM
|
10
|
230521KMTCSHAH408694
|
Hóa chất xử lý nước tháp giải nhiệt: XF-3211(AA/AMPS), H/C chính:Acrylic Acid-2-Acrylamido-2-MethylPropaneSulfonic Acid Copolymer (42%- 44%), Cas: 40623-75-4.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH RồNG MINH
|
NANTONG UNIPHOS CHEMICALS CO., LTD.
|
2021-03-06
|
CHINA
|
7000 KGM
|