1
|
051120EGLV156000418783
|
Copolyme styren nguyên sinh dạng phân tán trong nước - Resin Chemical Code Number: DI-818 (Giám định số: 187/TB-KĐ4 ngày 13/02/2020) CAS: 9011-11-4
|
Công ty TNHH Quốc Tế Sam Jin
|
DONGGUAN CHANGLONG RESIN TECHOLOGY CO., LTD
|
2020-09-11
|
CHINA
|
13750 KGM
|
2
|
240820EGLV156000280943
|
Copolyme styren nguyên sinh dạng phân tán trong nước - Resin Chemical Code Number: DI-818 (Giám định số: 187/TB-KĐ4 ngày 13/02/2020)
|
Công ty TNHH Quốc Tế Sam Jin
|
DONGGUAN CHANGLONG RESIN TECHOLOGY CO., LTD
|
2020-08-27
|
CHINA
|
13750 KGM
|
3
|
051220EGLV156000459927
|
Copolyme styren nguyên sinh dạng phân tán trong nước - Resin Chemical Code Number: DI-818 (Giám định số: 187/TB-KĐ4 ngày 13/02/2020) CAS: 9011-11-4
|
Công ty TNHH Quốc Tế Sam Jin
|
DONGGUAN CHANGLONG RESIN TECHOLOGY CO., LTD
|
2020-08-12
|
CHINA
|
13750 KGM
|
4
|
040120COAU7221285621
|
Chế phẩm dùng trong ngành dệt chứa styrene-acrylic copolymer, phụ gia và nước, ở dạng lỏng - Resin Chemical Code Number: DI-818 (Chờ giám định tại TK: 102841044611)
|
Công ty TNHH Quốc Tế Sam Jin
|
DONGGUAN CHANGLONG RESIN TECHOLOGY CO., LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
13750 KGM
|
5
|
210720COAU7225000650
|
Copolyme styren nguyên sinh dạng phân tán trong nước - Resin Chemical Code Number: DI-818 (Giám định số: 187/TB-KĐ4 ngày 13/02/2020)
|
Công ty TNHH Quốc Tế Sam Jin
|
DONGGUAN CHANGLONG RESIN TECHOLOGY CO., LTD
|
2020-07-23
|
CHINA
|
13750 KGM
|
6
|
010920COAU7225859780
|
Copolyme styren nguyên sinh dạng phân tán trong nước - Resin Chemical Code Number: DI-818 (Giám định số: 187/TB-KĐ4 ngày 13/02/2020) CAS: 9011-11-4
|
Công ty TNHH Quốc Tế Sam Jin
|
DONGGUAN CHANGLONG RESIN TECHOLOGY CO., LTD
|
2020-07-09
|
CHINA
|
13750 KGM
|
7
|
021020EGLV156000347029
|
Copolyme styren nguyên sinh dạng phân tán trong nước - Resin Chemical Code Number: DI-818 (Giám định số: 187/TB-KĐ4 ngày 13/02/2020) CAS: 9011-11-4
|
Công ty TNHH Quốc Tế Sam Jin
|
DONGGUAN CHANGLONG RESIN TECHOLOGY CO., LTD
|
2020-06-10
|
CHINA
|
13750 KGM
|
8
|
011020COAU7226526520
|
Copolyme styren nguyên sinh dạng phân tán trong nước - Resin Chemical Code Number: DI-818 (Giám định số: 187/TB-KĐ4 ngày 13/02/2020) CAS: 9011-11-4
|
Công ty TNHH Quốc Tế Sam Jin
|
DONGGUAN CHANGLONG RESIN TECHOLOGY CO., LTD
|
2020-05-10
|
CHINA
|
13750 KGM
|
9
|
301120COAU7227593000
|
Copolyme styren nguyên sinh dạng phân tán trong nước - Resin Chemical Code Number: DI-818 (Giám định số: 187/TB-KĐ4 ngày 13/02/2020) CAS: 9011-11-4
|
Công ty TNHH Quốc Tế Sam Jin
|
DONGGUAN CHANGLONG RESIN TECHOLOGY CO., LTD
|
2020-04-12
|
CHINA
|
13750 KGM
|
10
|
280320OOLU2637395760
|
Copolyme styren nguyên sinh dạng phân tán trong nước - Resin Chemical Code Number: DI-818 (Giám định số: 187/TB-KĐ4 ngày 13/02/2020)
|
Công ty TNHH Quốc Tế Sam Jin
|
DONGGUAN CHANGLONG RESIN TECHOLOGY CO., LTD
|
2020-03-04
|
CHINA
|
13750 KGM
|