1
|
120121OBSGN210188
|
Thép hộp hình vuông không hợp kim, được hàn, có mặt cắt ngang hình vuông, đường chéo ngoài của mặt cắt ngang 100mm, kích thước 100mm x 100mm x 5mm x 11.9m, mác AS1163 C350 / EN10210 S355J2H,mới 100%
|
CôNG TY TNHH QQS
|
STEELARIS PTE LTD
|
2021-01-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
120121OBSGN210188
|
Thép hộp hình chữ nhật không hợp kim,được hàn,có mặt cắt ngang hình chữ nhật,đường chéo ngoài của mặt cắt ngang 180.27mm,kích thước 150mmx100mmx6.3mmx11.9m,mác AS1163 C350/EN10210 S355J2H,mới 100%
|
CôNG TY TNHH QQS
|
STEELARIS PTE LTD
|
2021-01-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
120121OBSGN210188
|
Thép hộp hình vuông không hợp kim,được hàn,có mặt cắt ngang hình vuông,đường chéo ngoài của mặt cắt ngang 212.13mm,kích thước 150mmx150mmx6.3mmx11.9m,mác AS1163 C350/EN10210 S355J2H,mới 100%
|
CôNG TY TNHH QQS
|
STEELARIS PTE LTD
|
2021-01-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
120121OBSGN210188
|
Thép hộp hình vuông không hợp kim,được hàn,có mặt cắt ngang hình vuông,đường chéo ngoài của mặt cắt ngang 127.28mm,kích thước 90mmx90mmx6.3mmx11.9m,mác AS1163 C350/EN10210 S355J2H,mới 100%
|
CôNG TY TNHH QQS
|
STEELARIS PTE LTD
|
2021-01-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
120121OBSGN210188
|
Thép hộp hình vuông không hợp kim,được hàn,có mặt cắt ngang hình vuông,đường chéo ngoài của mặt cắt ngang 70.71mm,kích thước 50mmx50mmx6.3mmx11.9m,mác AS1163 C350/EN10210 S355J2H,mới 100%
|
CôNG TY TNHH QQS
|
STEELARIS PTE LTD
|
2021-01-15
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
120121OBSGN210188
|
Thép hộp hình chữ nhật không hợp kim, được hàn, có mặt cắt ngang hình chữ nhật, đường chéo ngoài của mặt cắt ngang 291.55mm, kích thước 250mm x 150mm x 8mm x 11.9m, mác EN10210 S355J2H,mới 100%
|
CôNG TY TNHH QQS
|
STEELARIS PTE LTD
|
2021-01-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
120121OBSGN210188
|
Thép ống không hợp kim cán nóng,không nối,không dùng trong đường ống dầu khí,có mặt cắt ngang hình tròn,đ.k ngoài 168.3mm,kích thước:168.3mmx6.3mmx11.9m,mác AS1163 C350/EN10210 S355J0H,mới 100%
|
CôNG TY TNHH QQS
|
STEELARIS PTE LTD
|
2021-01-15
|
CHINA
|
1 PCE
|