1
|
050721HF21060067
|
Máy sấy gỗ gồm : máy và bồn khí - High frequency vacuum wood drying equipment GJG-311-20B-JY.
|
Công Ty TNHH Qing Shan
|
ZHENG BO INTERNATIONAL LIMITED.
|
2021-12-07
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
050721HF21060067
|
Máy lăn keo gồm : máy và bàn lăn - Glue spreader machine MB-6213.
|
Công Ty TNHH Qing Shan
|
ZHENG BO INTERNATIONAL LIMITED.
|
2021-12-07
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
050721HF21060067
|
Máy lăn keo gồm : máy và bàn lăn - Glue spreader machine MB-6113.
|
Công Ty TNHH Qing Shan
|
ZHENG BO INTERNATIONAL LIMITED.
|
2021-12-07
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
050721HF21060067
|
Máy lăn keo gồm : máy và bàn lăn - Glue spreader machine MB-6116.
|
Công Ty TNHH Qing Shan
|
ZHENG BO INTERNATIONAL LIMITED.
|
2021-12-07
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
050521025B574144
|
Máy ép gỗ dùng sản xuất tấm ván ép gồm : Đầu máy,thân máy,khuôn ép,thùng chứa dầu,đuôi máy,hộp điện - Cold press machine
|
Công Ty TNHH Qing Shan
|
LSSP SUPPLY CHAIN CO.,LTD.
|
2021-10-05
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
050521025B574144
|
Máy ép gỗ dùng sản xuất tấm ván ép gồm : Đầu máy,thân máy,khuôn ép,thùng chứa dầu,đuôi máy,hộp điện - Cold press machine
|
Công Ty TNHH Qing Shan
|
LSSP SUPPLY CHAIN CO.,LTD.
|
2021-10-05
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
050521025B574144
|
Máy ép gỗ dùng sản xuất tấm ván ép gồm : Đầu máy,thân máy,khuôn ép,thùng chứa dầu,đuôi máy,hộp điện - Cold press machine
|
Công Ty TNHH Qing Shan
|
LSSP SUPPLY CHAIN CO.,LTD.
|
2021-10-05
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
POBUSHA210100680
|
Ván lạng từ gỗ bạch dương - Maple Venner ( dài 1-3.6m, rộng 0.1-0.35m, dày 0.42 mm)
|
Công Ty TNHH Qing Shan
|
HUNGYUN(HONG KONG)INTERNATIONAL TRADING CO.,LIMITED.
|
2021-01-02
|
CHINA
|
71013.31 MTK
|
9
|
EGLV140001770701
|
Máy mài dùng trong ngành gỗ - Grinding Machine
|
Công Ty TNHH Qing Shan
|
SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-08-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
EGLV140001770701
|
Máy cắt dùng trong ngành gỗ - Rotary Cutting Machine
|
Công Ty TNHH Qing Shan
|
SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-08-12
|
CHINA
|
1 PCE
|