1
|
240518PJTCHPG1805113
|
62#&Nhãn nhựa
|
Công ty TNHH PHILKO VINA
|
SHANGHAI SHENHE GARNMENT ACCESSORIES CO., LTD/ PHILKO INC
|
2018-05-31
|
CHINA
|
5700 PCE
|
2
|
240518SZX-HAI104876
|
45#&Mắc treo quần áo bằng nhựa
|
Công ty TNHH PHILKO VINA
|
DONGGUAN YONGZHAO HARDWARE PRODUCTS CO., LTD/ PHILKO INC
|
2018-05-30
|
CHINA
|
15000 PCE
|
3
|
250518HKG-HAI108046
|
32#&Đệm bảo vệ bằng cao su
|
Công ty TNHH PHILKO VINA
|
EASTGOLD INTERNATIONAL LTD O/B OF FORTUNE GREAT LTD/ PHILKO INC
|
2018-05-30
|
HONG KONG
|
3650 PCE
|
4
|
170518FOSH1805539
|
142#&Dải lông gấu đã qua xử lý
|
Công ty TNHH PHILKO VINA
|
ZAO QIANG LI CHUANG FUR CO., LTD/ PHILKO INC
|
2018-05-30
|
CHINA
|
1212 PCE
|
5
|
210518SH/E/C1805090
|
1#&Vải dệt thoi 100% poly từ xơ staple tổng hợp đã nhuộm 56/58' 650 Y
|
Công ty TNHH PHILKO VINA
|
WUJIANG JUNYUAN TEXTILE CO., LTD/ PHILKO INC
|
2018-05-30
|
CHINA
|
875.61 MTK
|
6
|
AIF593699
|
1#&Vải dệt thoi 100% poly từ xơ staple tổng hợp đã nhuộm 57' 842 Y
|
Công ty TNHH PHILKO VINA
|
ZHEJIANG YINMAO IMPORT & EXPORT CO., LTD/ PHILKO INC
|
2018-05-30
|
CHINA
|
1114.7 MTK
|
7
|
2863815006
|
56#&Khóa kéo răng nhựa
|
Công ty TNHH PHILKO VINA
|
DONG GUAN YUMEI ZIPPER/ PHILKO INC
|
2018-05-30
|
CHINA
|
249 PCE
|
8
|
200518TWSA1805698A
|
1#&Vải dệt thoi 100% poly từ xơ staple tổng hợp đã nhuộm 56' 38635 Y
|
Công ty TNHH PHILKO VINA
|
JP TRADING CO.,LTD/ PHILKO INC
|
2018-05-29
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
50250.33 MTK
|
9
|
7211339310
|
64#&Thẻ bài bằng giấy đã in
|
Công ty TNHH PHILKO VINA
|
PAXAR ( CHINA) LTD/ PHILKO INC
|
2018-05-29
|
HONG KONG
|
1414 PCE
|
10
|
7425453210
|
63#&Nhãn cao su
|
Công ty TNHH PHILKO VINA
|
LEEFONG LABEL INTERNATIONAL LDT / PHILKO INC
|
2018-05-29
|
CHINA
|
340 PCE
|