1
|
CNH0281830
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, chưa qua ủ và xử lý nhiệt. Kích thước: Độ dày: 0.55mm x Chiều rộng:1028mm-1098mmxCuộn.Tiêu chuẩn:TCCS 01:2019/TTH.Hàng mới 100%. TLTK Số:1354/TB-KĐ3 NGÀY 21/10/2020
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN KINH DOANH THIêN âN
|
SHENZHEN TOP CHINA IMP & EXP CO., LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
57894 KGM
|
2
|
713110076666
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, chưa qua ủ và xử lý nhiệt. Kích thước: Độ dày: 0.55mm x Chiều rộng:1018mm-1196mmxCuộn.Tiêu chuẩn:TCCS 01:2019/TTH.Hàng mới 100%. TLTK Số:1354/TB-KĐ3 NGÀY 21/10/2020
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN KINH DOANH THIêN âN
|
SHENZHEN TOP CHINA IMP & EXP CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
101381 KGM
|
3
|
CNH0278339
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, chưa qua ủ và xử lý nhiệt. Kích thước: Độ dày: 0.55mm x Chiều rộng:810mm-941mmxCuộn.Tiêu chuẩn:TCCS 01:2019/TTH.Hàng mới 100%. TLTK Số:1354/TB-KĐ3 NGÀY 21/10/2020
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN KINH DOANH THIêN âN
|
SHENZHEN TOP CHINA IMP & EXP CO., LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
115883 KGM
|
4
|
CNH0297705
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, chưa qua ủ và xử lý nhiệt. Kích thước: Độ dày: 0.55mm x Chiều rộng:810mm-992mmxCuộn.Tiêu chuẩn:TCCS 01:2019/TTH.Hàng mới 100%. TLTK Số:1354/TB-KĐ3 NGÀY 21/10/2020
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN KINH DOANH THIêN âN
|
SHENZHEN TOP CHINA IMP & EXP CO., LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
28027 KGM
|
5
|
CNH0296512
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, chưa qua ủ và xử lý nhiệt. Kích thước: Độ dày: 0.55mm x Chiều rộng:1028mm-1218mmxCuộn.Tiêu chuẩn:TCCS 01:2019/TTH.Hàng mới 100%. TLTK Số:1354/TB-KĐ3 NGÀY 21/10/2020
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN KINH DOANH THIêN âN
|
SHENZHEN TOP CHINA IMP & EXP CO., LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
139985 KGM
|
6
|
CNH0286231
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, chưa qua ủ và xử lý nhiệt. Kích thước: Độ dày: 0.55mm x Chiều rộng:1011mm-1198mmxCuộn.Tiêu chuẩn:TCCS 01:2019/TTH.Hàng mới 100%. TLTK Số:1354/TB-KĐ3 NGÀY 21/10/2020
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN KINH DOANH THIêN âN
|
SHENZHEN TOP CHINA IMP & EXP CO., LTD
|
2021-10-14
|
CHINA
|
173674 KGM
|
7
|
CMZ0549001
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn,chưa qua ủ và xử lý nhiệt. Kích thước: Độ dày: 0.55mm x Chiều rộng: 1028mm-1218mmxCuộn.Tiêu chuẩn:TCCS 01:2019/TTH.Hàng mới 100%. TLTK Số:1354/TB-KĐ3 NGÀY 21/10/2020
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN KINH DOANH THIêN âN
|
DONGGUAN YINGDE TRADING CO. , LTD
|
2021-10-14
|
CHINA
|
43519 KGM
|
8
|
ONEYCANB17180600
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, chưa qua ủ và xử lý nhiệt. Kích thước: Độ dày: 0.55mm x Chiều rộng:812mm-990mmxCuộn.Tiêu chuẩn:TCCS 01:2019/TTH.Hàng mới 100%. TLTK Số:1354/TB-KĐ3 NGÀY 21/10/2020
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN KINH DOANH THIêN âN
|
SHENZHEN TOP CHINA IMP & EXP CO., LTD
|
2021-10-14
|
CHINA
|
72528 KGM
|
9
|
CNH0287294
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, chưa qua ủ và xử lý nhiệt. Kích thước: Độ dày: 0.55mm x Chiều rộng:809mm-996mmxCuộn.Tiêu chuẩn:TCCS 01:2019/TTH.Hàng mới 100%. TLTK Số:1354/TB-KĐ3 NGÀY 21/10/2020
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN KINH DOANH THIêN âN
|
SHENZHEN TOP CHINA IMP & EXP CO., LTD
|
2021-09-11
|
CHINA
|
86961 KGM
|
10
|
CNH0292027
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, chưa qua ủ và xử lý nhiệt. Kích thước: Độ dày: 0.55mm x Chiều rộng:1011mm-1198mmxCuộn.Tiêu chuẩn:TCCS 01:2019/TTH.Hàng mới 100%. TLTK Số:1354/TB-KĐ3 NGÀY 21/10/2020
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN KINH DOANH THIêN âN
|
SHENZHEN TOP CHINA IMP & EXP CO., LTD
|
2021-08-26
|
CHINA
|
97978 KGM
|