1
|
160219A919A00467
|
Sợi thủy tinh dạng chiếu, không dệt - EMC400-1220. (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH PanaTech
|
TAISHAN FIBERGLASS INC
|
2019-02-25
|
CHINA
|
3500 KGM
|
2
|
160219A919A00467
|
Sợi thủy tinh dạng chiếu, không dệt - EMC300-1220. (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH PanaTech
|
TAISHAN FIBERGLASS INC
|
2019-02-25
|
CHINA
|
3500 KGM
|
3
|
160219A919A00467
|
Sợi thủy tinh dạng chiếu, không dệt - EMC450-1040. (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH PanaTech
|
TAISHAN FIBERGLASS INC
|
2019-02-25
|
CHINA
|
3840 KGM
|
4
|
160219A919A00467
|
Sợi thủy tinh dạng chiếu, không dệt - EMC300-1040 (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH PanaTech
|
TAISHAN FIBERGLASS INC
|
2019-02-25
|
CHINA
|
8640 KGM
|
5
|
160219A919A00467
|
Sợi thủy tinh dạng chiếu, không dệt - EMC300-1040 (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH PanaTech
|
TAISHAN FIBERGLASS INC
|
2019-02-25
|
CHINA
|
8640 KGM
|
6
|
160219A919A00467
|
Sợi thủy tinh dạng chiếu, không dệt - EMC400-1220. (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH PanaTech
|
TAISHAN FIBERGLASS INC
|
2019-02-25
|
CHINA
|
3500 KGM
|
7
|
160219A919A00467
|
Sợi thủy tinh dạng chiếu, không dệt - EMC300-1220. (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH PanaTech
|
TAISHAN FIBERGLASS INC
|
2019-02-25
|
CHINA
|
3500 KGM
|
8
|
160219A919A00467
|
Sợi thủy tinh dạng chiếu, không dệt - EMC450-1040. (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH PanaTech
|
TAISHAN FIBERGLASS INC
|
2019-02-25
|
CHINA
|
3840 KGM
|
9
|
201018HDMUQIHP6102062WFL8
|
Sợi thủy tinh thô, dạng cuộn, không dệt, ECR13-2400A-812. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH PanaTech
|
TIANJU ENERGY SAVING MATERIAL CORP.
|
2018-11-07
|
CHINA
|
20151 KGM
|
10
|
101018I240227734UWS
|
Sợi thủy tinh thô, dạng cuộn, không dệt, ECR13-2400A-812. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH PanaTech
|
TIANJU ENERGY SAVING MATERIAL CORP.
|
2018-10-20
|
CHINA
|
20195 KGM
|