1
|
270122028C500632
|
Thức ăn cho cá Chình hoa EEL FEED (BRAND: GUANFENG). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nuôi Trồng Thủy Sản Vạn Xuân
|
FUZHOU MINGYAO TRADE CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
8 TNE
|
2
|
270122028C500632
|
Thức ăn cho cá Chình hoa BLACK EEL FEED (BRAND: GUANFENG). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nuôi Trồng Thủy Sản Vạn Xuân
|
FUZHOU MINGYAO TRADE CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
3 TNE
|
3
|
270122028C500632
|
Thức ăn cho cá Chình hoa FRY EEL FEED (BRAND: GUANFENG). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nuôi Trồng Thủy Sản Vạn Xuân
|
FUZHOU MINGYAO TRADE CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1.6 TNE
|
4
|
141221GLFZL2112085
|
Thức ăn cho cá Chình hoa EEL FEED (BRAND: GUANFENG). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nuôi Trồng Thủy Sản Vạn Xuân
|
FUZHOU MINGYAO TRADE CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
3.52 TNE
|
5
|
141221GLFZL2112085
|
Thức ăn cho cá Chình hoa BLACK EEL FEED (BRAND: GUANFENG). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nuôi Trồng Thủy Sản Vạn Xuân
|
FUZHOU MINGYAO TRADE CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
4 TNE
|
6
|
141221GLFZL2112085
|
Thức ăn cho cá Chình hoa FRY EEL FEED (BRAND: GUANFENG). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nuôi Trồng Thủy Sản Vạn Xuân
|
FUZHOU MINGYAO TRADE CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
0.08 TNE
|
7
|
100322EGLV148200054629
|
Thức ăn cho cá Chình hoa EEL FEED (BRAND: GUANFENG). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nuôi Trồng Thủy Sản Vạn Xuân
|
FUZHOU MINGYAO TRADE CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
12 TNE
|
8
|
100322EGLV148200054629
|
Thức ăn cho cá Chình hoa BLACK EEL FEED (BRAND: GUANFENG). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nuôi Trồng Thủy Sản Vạn Xuân
|
FUZHOU MINGYAO TRADE CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
4.2 TNE
|
9
|
100322EGLV148200054629
|
Thức ăn cho cá Chình hoa FRY EEL FEED (BRAND: GUANFENG). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nuôi Trồng Thủy Sản Vạn Xuân
|
FUZHOU MINGYAO TRADE CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
1.3 TNE
|
10
|
271220GLFZL2012196
|
Thức ăn cho cá Chình hoa EEL FEED (BRAND: GUANFENG). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nuôi Trồng Thủy Sản Vạn Xuân
|
FUZHOU MINGYAO TRADE CO., LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
5 TNE
|