1
|
261121COAU7235442450
|
Hóa chất MAGNESIUM SULPHATE (MgSO4), mã CAS:7487-88-9, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất phân bón, 25kg/bao, mới 100%
|
Công Ty TNHH Novar
|
HAIFA CHEMICAL (THAILAND) LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
24 TNE
|
2
|
170421SITGTXHP332871
|
Phân bón hữu cơ sinh học SUPER GAP 09F (LAND ORGANIC) UNI-FARM mã 03521 (20KG/BAO), chất hữu cơ:24.5%, tổng axit humic,axit fulvic:21%, độ ẩm: 30% pHH2O:5. theo quyết định 2267/QD-BVTV-PB.mới 100%.
|
Công Ty TNHH Novar
|
UNIFARM CORPORATION
|
2021-10-07
|
CHINA
|
13 TNE
|
3
|
190621KMTCTAO5525346
|
Hóa chất MAGNESIUM SULPHATE (MgSO4), mã CAS:7487-88-9, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất phân bón, 25kg/bao, mới 100%
|
Công Ty TNHH Novar
|
HAIFA CHEMICAL (THAILAND) LTD
|
2021-07-21
|
CHINA
|
24 TNE
|
4
|
290321KMTCXGG1862598
|
Phân bón hữu cơ sinh học SUPER GAP 09F (LAND ORGANIC) UNI-FARM mã 03521 (20KG/BAO), chất hữu cơ:24.5%, tổng axit humic,axit fulvic:21%, độ ẩm: 30% pHH2O:5. theo quyết định 2267/QD-BVTV-PB.mới 100%.
|
Công Ty TNHH Novar
|
UNIFARM CORPORATION
|
2021-04-27
|
CHINA
|
13 TNE
|
5
|
071219SITGTXHP276567
|
Phân bón hữu cơ sinh học SUPER GAP 09F UNI-FARM mã 03521 (20KG/BAO), chất hữu cơ:24.5%, tổng axit humic,axit fulvic:21%, độ ẩm: 30% pHH2O:5. phù hợp với NĐ84/2019, quyết định 2267/QD-BVTV-PB.mới 100%.
|
Công Ty TNHH Novar
|
UNIFARM CORPORATION
|
2020-07-01
|
CHINA
|
13 TNE
|
6
|
071219SITGTXHP276567
|
Phân bón hữu cơ sinh học SUPER GAP 09F UNI-FARM mã 03521 (20KG/BAO), chất hữu cơ: 24.55%, tổng axit humic,axit fulvic:21.05%, pHH2O:5. hàng phù hợp với NĐ84/2019, quyết định 2267/QD-BVTV-PB.mới 100%.
|
Công Ty TNHH Novar
|
UNIFARM CORPORATION
|
2020-07-01
|
CHINA
|
13 TNE
|
7
|
150320SITGTXHP282254
|
Phân bón hữu cơ NOVAKING mã: 21924, (8kg/bao, thành phần: Chất hữu cơ: 50%, tỷ lệ C/N: 11, PHh2O:5, Độ ẩm: 30%, hàng phù hợp với NĐ108/2017 số: 2439/QĐ-BVTV-PB. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Novar
|
UNIFARM CORPORATION
|
2020-04-13
|
CHINA
|
13 TNE
|
8
|
150320SITGTXHP282254
|
Phân bón hữu cơ NOVAKING mã: 21924, (8kg/bao, thành phần: Organic Matter (Dried): 50%, C/N: 11, PHh2O:5, 30% Moisture, hàng phù hợp với NĐ108/2017 số: 2439/QĐ-BVTV-PB. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Novar
|
UNIFARM CORPORATION
|
2020-04-13
|
CHINA
|
13 TNE
|
9
|
291218SITGTXHP246086
|
Phân bón sinh học SUPER GAP 09F (NOVAKING), (20KG/BAO), chất hữu cơ: 24.5%, tổng axit humic, axit fulvic:21%, hàng phù hợp với NĐ108/2017, theo quyết định 0340/QD-BVTV-PB.Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Novar
|
UNIFARM CORPORATION
|
2019-01-21
|
CHINA
|
13 TNE
|
10
|
291218SITGTXHP246086
|
Phân bón sinh học SUPER GAP 09F (NOVAKING), (8KG/BAO), chất hữu cơ: 24.5%, tổng axit humic, axit fulvic:21%, hàng phù hợp với NĐ108/2017, theo quyết định 0340/QD-BVTV-PB.Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Novar
|
UNIFARM CORPORATION
|
2019-01-21
|
CHINA
|
13 TNE
|