1
|
112200016273833
|
V238#&Vải lót (dệt thoi) 100% polyester - Khổ: 152cm (68g/m2)
|
Công ty TNHH NOMURA Thanh Hóa
|
NOMURA TRADING CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
31703 MTR
|
2
|
112200014140053
|
V62#&Nhãn giấy các loại (đã in)
|
Công ty TNHH NOMURA Thanh Hóa
|
NOMURA TRADING CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
20298 PCE
|
3
|
6769253190
|
V263#&Vải dệt thoi 64% polyester 33% cotton 3% polyurethane - Khổ: 135cm (315g/m2)
|
Công ty TNHH NOMURA Thanh Hóa
|
NOMURA TRADING CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
755.5 MTR
|
4
|
401817729
|
V62#&Nhãn giấy các loại (đã in)
|
Công ty TNHH NOMURA Thanh Hóa
|
NOMURA TRADING CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
4170 PCE
|
5
|
310122SHANH22010002
|
V240#&Vải dệt Nylon 88% polyurethane 12% - Khổ: 135cm (188g/m2)
|
Công ty TNHH NOMURA Thanh Hóa
|
NOMURA TRADING CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
54965 MTR
|
6
|
240122SHACL22010006
|
V261#&Vải dệt 100% Nylon - Khổ: 145cm (141g/m2)
|
Công ty TNHH NOMURA Thanh Hóa
|
NOMURA TRADING CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
7575 MTR
|
7
|
250122SE2010496Y
|
V61#&Nhãn vải các loại
|
Công ty TNHH NOMURA Thanh Hóa
|
NOMURA TRADING CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
14478 PCE
|
8
|
250122SE2010496Y
|
V196#&Khoá kéo răng nhựa các loại
|
Công ty TNHH NOMURA Thanh Hóa
|
NOMURA TRADING CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
10248 PCE
|
9
|
150422OMK1DQ22040014
|
V244#&Vải dệt thoi 97% cotton 3% polyurethane - Khổ: 53/54`` (259g/m2)
|
Công ty TNHH NOMURA Thanh Hóa
|
NOMURA TRADING CO., LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
6680.9 MTR
|
10
|
220322SHACL22030003
|
V244#&Vải dệt thoi 97% cotton 3% polyurethane - Khổ: 53/54`` (246g/m2)
|
Công ty TNHH NOMURA Thanh Hóa
|
NOMURA TRADING CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
9614.4 MTR
|