1
|
20322721210270100
|
0714#&Đầu khoá kéo 3cmx1cm dùng làm túi pe, pvc, vải không dệt, nhãn hiệu BL
|
Công ty TNHH Nhựa RAVENSEAL (VN)
|
RAVENSEAL COMPANY LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
73654 PCE
|
2
|
20322721210270100
|
0180#&Dây kéo 0.025mx4000m dùng làm túi pe, pvc, vải không dệt, nhãn hiệu BL
|
Công ty TNHH Nhựa RAVENSEAL (VN)
|
RAVENSEAL COMPANY LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
109060 MTR
|
3
|
20322721210270100
|
0713#&Vải bố khổ 58'' dùng làm túi vải bố, không có nhãn hiệu
|
Công ty TNHH Nhựa RAVENSEAL (VN)
|
RAVENSEAL COMPANY LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
3152.65 MTK
|
4
|
20322721210270100
|
0600#&Vải không dệt 75gx47" được làm từ filament nhân tạo, dùng để làm túi vải không dệt, nhãn hiệu: HR
|
Công ty TNHH Nhựa RAVENSEAL (VN)
|
RAVENSEAL COMPANY LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
358 KGM
|
5
|
20322721210270100
|
0731#&Tấm nhựa EVA 0.04mm dùng làm túi EVA, không có nhãn hiệu
|
Công ty TNHH Nhựa RAVENSEAL (VN)
|
RAVENSEAL COMPANY LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
3432.56 MTK
|
6
|
20322721210270100
|
0631#&Nhãn PVC 5x5cm dùng làm túi, không có nhãn hiệu
|
Công ty TNHH Nhựa RAVENSEAL (VN)
|
RAVENSEAL COMPANY LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
4000 PCE
|
7
|
20322721210270100
|
0654#&Tấm nhựa pvc 0.08mm dùng làm túi PVC, nhãn hiệu QS
|
Công ty TNHH Nhựa RAVENSEAL (VN)
|
RAVENSEAL COMPANY LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
103960.24 MTK
|
8
|
20322721210270100
|
0667#&Tấm nhựa PE 0.11 mm, dùng để làm túi pe, nhãn hiệu YT
|
Công ty TNHH Nhựa RAVENSEAL (VN)
|
RAVENSEAL COMPANY LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
19175.19 MTK
|
9
|
230422EGLV149202225062
|
0663#&Khóa bằng nhựa 4.5CM*3CM dùng làm túi pe, pvc, vải không dệt, không có nhãn hiệu
|
Công ty TNHH Nhựa RAVENSEAL (VN)
|
RAVENSEAL COMPANY LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
98640 PCE
|
10
|
230422EGLV149202225062
|
0685#&Tấm nhựa pvc 0.18 MM dùng làm túi PVC, nhãn hiệu QS
|
Công ty TNHH Nhựa RAVENSEAL (VN)
|
RAVENSEAL COMPANY LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
4331.6 MTK
|