1
|
280219YMLUI240234825
|
Thanh nhôm hợp kim, hình rỗng, đã phủ sơn màu trắng bạc, chưa xẻ rãnh - khoan lỗ, L*W*T= 5.56*0.0058*0.0122 (m), không hiệu, SX khung nhôm kính NSX:SHANDONG HUAJIAN ALUMINIUM GROUP CO.,LTD, mới100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Phú Minh
|
SHANDONG HUAJIAN ALUMINIUM GROUP CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
20008.09 KGM
|
2
|
280219YMLUI240234825
|
Thanh nhôm hợp kim, hình rỗng, đã phủ sơn màu trắng bạc, chưa xẻ rãnh - khoan lỗ, L*W*T= 5.56*0.0058*0.0122 (m), không hiệu, SX khung nhôm kính NSX:SHANDONG HUAJIAN ALUMINIUM GROUP CO.,LTD, mới100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Phú Minh
|
SHANDONG HUAJIAN ALUMINIUM GROUP CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
20008.09 KGM
|
3
|
280219YMLUI240234825
|
Thanh nhôm hợp kim, hình rỗng, đã phủ sơn màu trắng bạc, chưa xẻ rãnh - khoan lỗ, L*W*T= 5.56*0.0058*0.0122 (m), không hiệu, SX khung nhôm kính NSX:SHANDONG HUAJIAN ALUMINIUM GROUP CO.,LTD, mới100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Phú Minh
|
SHANDONG HUAJIAN ALUMINIUM GROUP CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
20008.09 KGM
|
4
|
280219YMLUI240234825
|
Thanh nhôm hợp kim, hình rỗng, đã phủ sơn anodizing màu trắng bạc, chưa xẻ rãnh - khoan lỗ, L*W*T= 5.56*0.0058*0.0122 (m) SX khung nhôm kính NSX:SHANDONG HUAJIAN ALUMINIUM GROUP CO.,LTD, mới100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Phú Minh
|
SHANDONG HUAJIAN ALUMINIUM GROUP CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
20008.09 KGM
|
5
|
280219YMLUI240234825
|
Thanh nhôm hợp kim, hình rỗng, đã phủ sơn anodizing màu trắng bạc, chưa xẻ rãnh - khoan lỗ, L*W*T= 5.56*0.0058*0.0122 (m) SX khung nhôm kính NSX:SHANDONG HUAJIAN ALUMINIUM GROUP CO.,LTD, mới100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Phú Minh
|
SHANDONG HUAJIAN ALUMINIUM GROUP CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
20008.09 KGM
|
6
|
280219YMLUI240234825
|
Thanh nhôm hợp kim, hình rỗng, đã phủ sơn anodizing màu trắng bạc, chưa xẻ rãnh - khoan lỗ, L*W*T= 5.56*0.0058*0.0122 (m) SX khung nhôm kính NSX:SHANDONG HUAJIAN ALUMINIUM GROUP CO.,LTD, mới100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Phú Minh
|
SHANDONG HUAJIAN ALUMINIUM GROUP CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
20008.09 KGM
|
7
|
261118SITGTAHP644980
|
Thanh nhôm hợp kim, dạng hình rỗng, chưa gia công, chưa phủ sơn, L*W*T= 5.5*0.61*0.0122 (m), SX khung nhôm kính, NSX:SHANDONG JINCHENG COMMERCIAL CO.,LTD, mới100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Phú Minh
|
SHANDONG JINCHENG COMMERCIAL CO.,LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
6.63 TNE
|
8
|
261118SITGTAHP644980
|
Thanh nhôm hợp kim, dạng hình rỗng, đã sơn phủ,đã sẻ rãnh, chưa khoan lỗ, L*W*T= 5.56*0.058*0.0122 (m) ,SX khung nhôm kính, NSX:SHANDONG JINCHENG COMMERCIAL CO.,LTD, mới100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Phú Minh
|
SHANDONG JINCHENG COMMERCIAL CO.,LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
17.49 TNE
|
9
|
261118SITGTAHP644980
|
Thanh nhôm hợp kim, dạng hình rỗng, chưa gia công, chưa phủ sơn, L*W*T= 5.5*0.61*0.0122 (m), SX khung nhôm kính, mới100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Phú Minh
|
SHANDONG JINCHENG COMMERCIAL CO.,LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
6.63 TNE
|
10
|
261118SITGTAHP644980
|
Thanh nhôm hợp kim, dạng hình rỗng, đã sơn phủ,đã sẻ rãnh, chưa khoan lỗ, L*W*T= 5.56*0.058*0.0122 (m) ,SX khung nhôm kính, mới100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Phú Minh
|
SHANDONG JINCHENG COMMERCIAL CO.,LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
17.49 TNE
|