1
|
140121SITGTAHP834237
|
Bột nhựa nguyên sinh PVC Resin Polyvinyl chloride, dùng trong dây truyền sản xuất tủ nhựa mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA MINH HằNG
|
QINGDAO JABETTER NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-01-22
|
CHINA
|
34000 KGM
|
2
|
060121RPINT0106
|
Máy trộn nhựa model:SRL-Z500/1000, công suất 2.2kw, 380V, 50Hz sản lượng 650-750 KG/H,hãng sản xuất:SUZHOU QIANYIJIA MACHINERY MANUFACTURE CO., LTD., năm 2020, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA MINH HằNG
|
SUZHOU QIANYIJIA MACHINERY MANUFACTURE CO., LTD.
|
2021-01-13
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
060121RPINT0106
|
Dây chuyền sản xuất tấm tủ nhựa PVC model SJZ80/156-YF600 và phụ kiện đi kèm, ,hãng sản xuất:SUZHOU QIANYIJIA MACHINERY MANUFACTURE CO., LTD., năm 2020, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA MINH HằNG
|
SUZHOU QIANYIJIA MACHINERY MANUFACTURE CO., LTD.
|
2021-01-13
|
CHINA
|
3 SET
|
4
|
060121RPINT0106
|
Dây chuyền sản xuất tấm tủ nhựa PVC model SJZ65/132-YF400 và phụ kiện đi kèm, ,hãng sản xuất:SUZHOU QIANYIJIA MACHINERY MANUFACTURE CO., LTD., năm 2020, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA MINH HằNG
|
SUZHOU QIANYIJIA MACHINERY MANUFACTURE CO., LTD.
|
2021-01-13
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
060121RPINT0106
|
Máy nghiền nhựa model:SM600, công suất 55kw, 380V, 50Hz sản lượng 250-350kg/h,hãng sản xuất:SUZHOU QIANYIJIA MACHINERY MANUFACTURE CO., LTD., năm 2020, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA MINH HằNG
|
SUZHOU QIANYIJIA MACHINERY MANUFACTURE CO., LTD.
|
2021-01-13
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
111900005061659
|
Chất tạo nở nhựa trong sx nhựa PVC Foam Material (PH-205), Mới 100%. Hàng có CO E số: E193701314980003#&26022019 phiếu trừ lùi số: 06/HQHY-CO#&05032019.
|
CôNG TY TNHH NHựA MINH HằNG
|
QINGDAO JABETTER NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-07-08
|
CHINA
|
100 KGM
|
7
|
111900005061659
|
Chất hỗ trợ nở nhựa trong sx nhựa NC Foam aid (JN-200) Đã KBHC. CO E số: E193701314980007#&28052019 phiếu trừ lùi số: 09/HQHY-CO#&06062019 và E193701314980009#&13062019 phiếu trừ lùi số: 10/HQHY-CO
|
CôNG TY TNHH NHựA MINH HằNG
|
QINGDAO JABETTER NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-07-08
|
CHINA
|
975 KGM
|
8
|
111900005061659
|
Sáp nhân tạo trong sx nhựa OPE WAX (J-606A). Mới 100%. Hàng có CO E số: E193701314980009#&13062019 trừ lùi trên phiếu trừ lùi số: 10/HQHY-CO#&25062019.
|
CôNG TY TNHH NHựA MINH HằNG
|
QINGDAO JABETTER NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-07-08
|
CHINA
|
625 KGM
|
9
|
111900005061659
|
Chất hỗ trợ gia công trong sx nhựa PROCESSING AID (ACR-401), mới 100%. Hàng có CO E số: E193701314980009#&13062019 trừ lùi trên phiếu trừ lùi số: 10/HQHY-CO#&25062019
|
CôNG TY TNHH NHựA MINH HằNG
|
QINGDAO JABETTER NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-07-08
|
CHINA
|
500 KGM
|
10
|
111900005061659
|
Chất gia tăng độ dẻo dai cho sp nhựa CPE (135A), mới 100%. Hàng có CO E số: E193701314980009#&13062019 trừ lùi trên phiếu trừ lùi số: 10/HQHY-CO#&25062019.
|
CôNG TY TNHH NHựA MINH HằNG
|
QINGDAO JABETTER NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-07-08
|
CHINA
|
200 KGM
|