1
|
060821SMFCL21070846
|
Tấm nhựa PVC trong,sử dụng trong làm tủ,kt 5x1220x2440mm, tỷ trọng 1.40g/cm3,không tự dính,không xốp,chưa được gia cố, không nhãn hiệu, model TYPVCS04. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA Kỹ THUậT NT
|
STREAM CENTURY CO.,LIMITED
|
2021-12-08
|
CHINA
|
6227.2 KGM
|
2
|
060821SMFCL21070846
|
Tấm nhựa PVC trong,sử dụng trong làm tủ,kt 3x1220x2440mm, tỷ trọng 1.40g/cm3,không tự dính,không xốp,chưa được gia cố, không nhãn hiệu, model TYPVCS03. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA Kỹ THUậT NT
|
STREAM CENTURY CO.,LIMITED
|
2021-12-08
|
CHINA
|
2025.1 KGM
|
3
|
060821SMFCL21070846
|
Tấm nhựa PVC trong,sử dụng trong làm tủ,kt 1x1220x2440mm, tỷ trọng 1.40g/cm3,không tự dính,không xốp,chưa được gia cố, không nhãn hiệu, model TYPVCS02. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA Kỹ THUậT NT
|
STREAM CENTURY CO.,LIMITED
|
2021-12-08
|
CHINA
|
1278.3 KGM
|
4
|
060821SMFCL21070846
|
Tấm nhựa PVC trong,sử dụng trong làm tủ,kt 0.5x1220x2440mm, tỷ trọng 1.40g/cm3,không tự dính,không xốp,chưa được gia cố, không nhãn hiệu, model TYPVCS01. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA Kỹ THUậT NT
|
STREAM CENTURY CO.,LIMITED
|
2021-12-08
|
CHINA
|
761.5 KGM
|
5
|
060821SMFCL21070846
|
Tấm nhựa PP, model TYPPS01,kt 20X1000X2000mm,tỉ trọng 0.91 g/cm3 dùng để làm nội thất, chưa được gia cố, chưa gắn lớp bề mặt,chưa kết hợp với các vật liệu khác, không nhãn hiệu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA Kỹ THUậT NT
|
STREAM CENTURY CO.,LIMITED
|
2021-12-08
|
CHINA
|
1711 KGM
|
6
|
300520WSDS2005118
|
Tấm lọc bùn của máy lọc bùn (bao gồm tấm lọc từ nhựa PP và màng lọc bằng vải), kích thước (1000*1000*60)MM, dùng để lọc nước ép bùn, không in hình in chữ. nsx PingXiang, xx Trung Quốc. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA Kỹ THUậT NT
|
PINGXIANG ZHONGTAI ENVIRONMENTAL CHEMICAL PACKING CO., LTD
|
2020-05-06
|
CHINA
|
100 PCE
|
7
|
300520WSDS2005118
|
Tấm thớt pp và màng lọc , kích thước (1000*1000*60)MM, dùng để lọc nước, không in hình in chữ. nsx PingXiang, xx Trung Quốc. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA Kỹ THUậT NT
|
PINGXIANG ZHONGTAI ENVIRONMENTAL CHEMICAL PACKING CO., LTD
|
2020-05-06
|
CHINA
|
100 PCE
|
8
|
070719721BK9060135-1
|
Thanh que hàn bằng nhựa PP loại đôi (k phủ chất hàn),màu trắng,5kgs/cuộn,đ/k:2.5mm,dùng hàn tấm nhựa pp,nsx Shenzhen Anheda,k xốp,k dính,k in hình in chữ,chưa gia cố,chưa k/hợp với v/liệu khác,Mới100%
|
CôNG TY TNHH NHựA Kỹ THUậT NT
|
SHENZHEN ANHEDA PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
250 KGM
|
9
|
070719721BK9060135-1
|
Thanh que hàn bằng nhựa PP loại đơn (k phủ chất hàn),màu trắng,5kgs/cuộn,đ/k:4mm,dùng hàn tấm nhựa pp,nsx Shenzhen Anheda,k xốp,k dính,k in hình in chữ,chưa gia cố,chưa k/hợp với v/ liệu khác,Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA Kỹ THUậT NT
|
SHENZHEN ANHEDA PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
250 KGM
|
10
|
070719721BK9060135-1
|
Thanh que hàn bằng nhựa PP loại đôi (k phủ chất hàn),màu xám,5kgs/cuộn,đ/k:2.5mm,dùng hàn tấm nhựa pp,nsx Shenzhen Anheda,k xốp,k dính,k in hình in chữ,chưa gia cố,chưa k/hợp với v/ liệu khác,Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA Kỹ THUậT NT
|
SHENZHEN ANHEDA PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
250 KGM
|