1
|
280819SZXS19080706
|
Thanh nhôm đinh hình,hình hộp MF,số PE455115,.mác nhôm 6063-T5.nặng 0.446 kg/m.dài 5800mm,dùng trong xây dưng.hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHôM HOàNG GIA
|
PRESS METAL INTERNATIONAL LTD
|
2019-09-13
|
CHINA
|
240.57 KGM
|
2
|
280819SZXS19080706
|
Thanh nhôm đinh hình,hình hộp AMI,số LE700513,.mác nhôm 6063-T5.nặng 0.954kg/m.dài 5800mm,dùng trong xây dưng.hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHôM HOàNG GIA
|
PRESS METAL INTERNATIONAL LTD
|
2019-09-13
|
CHINA
|
343.06 KGM
|
3
|
280819SZXS19080706
|
Thanh nhôm đinh hình,hình hộp PMI,số PE452320,.mác nhôm 6063-T5.nặng 1.532kg/m.dài 5800mm,dùng trong xây dưng.hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHôM HOàNG GIA
|
PRESS METAL INTERNATIONAL LTD
|
2019-09-13
|
CHINA
|
550.91 KGM
|
4
|
280819SZXS19080706
|
Thanh nhôm đinh hình,hình hộp AMI,số PE456215,.mác nhôm 6063-T5.nặng 0.269kg/m.dài 5800mm,dùng trong xây dưng.hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHôM HOàNG GIA
|
PRESS METAL INTERNATIONAL LTD
|
2019-09-13
|
CHINA
|
156.02 KGM
|
5
|
280819SZXS19080706
|
Thanh nhôm đinh hình,hình hộp PMI,số PE456215,.mác nhôm 6063-T5.nặng 0.269.kg/m.dài 5800mm,dùng trong xây dưng.hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHôM HOàNG GIA
|
PRESS METAL INTERNATIONAL LTD
|
2019-09-13
|
CHINA
|
156.02 KGM
|
6
|
280819SZXS19080706
|
Thanh nhôm đinh hình,hình hộp AMI,số PE452320,.mác nhôm 6063-T5.nặng 1.532kg/m.dài 5800mm,dùng trong xây dưng.hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHôM HOàNG GIA
|
PRESS METAL INTERNATIONAL LTD
|
2019-09-13
|
CHINA
|
542.38 KGM
|
7
|
280819SZXS19080706
|
Thanh nhôm đinh hình,hình hộp AMI,số PE450615.mác nhôm 6063-T5.nặng 0.993 kg/m.dài 5800mm,dùng trong xây dưng.hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHôM HOàNG GIA
|
PRESS METAL INTERNATIONAL LTD
|
2019-09-13
|
CHINA
|
541.38 KGM
|
8
|
280819SZXS19080706
|
Thanh nhôm đinh hình,hình hộp AMI,số PE453114.mác nhôm 6063-T5.nặng 0.693kg/m.dài 5800mm,dùng trong xây dưng.hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHôM HOàNG GIA
|
PRESS METAL INTERNATIONAL LTD
|
2019-09-13
|
CHINA
|
1037.01 KGM
|
9
|
280819SZXS19080706
|
Thanh nhôm đinh hình,hình hộp PMI,số PE453114.mác nhôm 6063-T5.nặng 0.693 kg/m.dài 5800mm,dùng trong xây dưng.hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHôM HOàNG GIA
|
PRESS METAL INTERNATIONAL LTD
|
2019-09-13
|
CHINA
|
1053.08 KGM
|
10
|
280819SZXS19080706
|
Thanh nhôm đinh hình,hình hộp PMI,số PE450413.mác nhôm 6063-T5.nặng 0.753kg/m.dài 5800mm,dùng trong xây dưng.hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHôM HOàNG GIA
|
PRESS METAL INTERNATIONAL LTD
|
2019-09-13
|
CHINA
|
1585.37 KGM
|