1
|
110120KYHCMH2000052
|
Phụ tùng máy ép viên gỗ: ( Khuôn bằng thép, Ring die for 508 ) - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYễN TâN
|
LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO.,LTD
|
2020-06-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
110120KYHCMH2000052
|
Phụ tùng máy ép viên gỗ: ( Con lăn bằng thép , Roller shell ) - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYễN TâN
|
LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO.,LTD
|
2020-06-02
|
CHINA
|
24 PCE
|
3
|
110120KYHCMH2000052
|
Phụ tùng máy ép viên gỗ: ( Khuôn bằng thép, Flat die ) - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYễN TâN
|
LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO.,LTD
|
2020-06-02
|
CHINA
|
6 PCE
|
4
|
200119SHVIC19200621U
|
Phụ tùng máy ép viên gỗ: ( Vòng Bi bằng thép, Bearing ) - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYễN TâN
|
LIYANG WEIFENG EQUIPMENT CO., LTD.
|
2019-02-14
|
CHINA
|
100 PCE
|
5
|
200119SHVIC19200621U
|
Phụ tùng máy ép viên gỗ: ( Con lăn bằng thép, Roller shell ) - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYễN TâN
|
LIYANG WEIFENG EQUIPMENT CO., LTD.
|
2019-02-14
|
CHINA
|
40 PCE
|
6
|
200119SHVIC19200621U
|
Phụ tùng máy ép viên gỗ: ( Khuôn bằng thép, RING DIE ) - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYễN TâN
|
LIYANG WEIFENG EQUIPMENT CO., LTD.
|
2019-02-14
|
CHINA
|
6 PCE
|
7
|
ASHVHBG8093051K
|
Phụ tùng máy ép viên gỗ: ( Khuôn bằng thép, RING DIE ) - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYễN TâN
|
LIYANG WEIFENG EQUIPMENT CO., LTD.
|
2018-12-13
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
SHVIC18107297G
|
Phụ tùng máy ép viên gỗ: ( Magnet - Nam châm ) - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYễN TâN
|
LIYANG WEIFENG EQUIPMENT CO., LTD.
|
2018-09-05
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
SHVIC18107297G
|
Phụ tùng máy ép viên gỗ: ( cầu trục lăn, Roller shell ) - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYễN TâN
|
LIYANG WEIFENG EQUIPMENT CO., LTD.
|
2018-09-05
|
CHINA
|
100 PCE
|
10
|
SHVIC18103382E
|
Phụ tùng máy ép viên gỗ: ( búa - Hammers ) - hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nguyễn Tân
|
LIYANG WEIFENG EQUIPMENT CO., LTD.
|
2018-05-15
|
CHINA
|
680 PCE
|