1
|
110322CTLQD22023545
|
Phụ gia thực phẩm: Chất tạo ngọt SUCRALOSE, Năm sx: 11/02/2022. Nhà sản xuất: SHANGDONG KANBO BIOCHEMICAL. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN LIệU PREMIER VIệT NAM
|
QINGDAO TO ORDER BIOLOGY TECH CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
0.5 TNE
|
2
|
300122GXSAG22018095
|
Phụ gia thực phẩm: Chất tạo ngọt SUCRALOSE, Năm sx: 09/01/2022. Nhà sản xuất: ANHUI JINHE. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN LIệU PREMIER VIệT NAM
|
QINGDAO TO ORDER BIOLOGY TECH CO., LTD
|
2022-02-15
|
CHINA
|
0.5 TNE
|
3
|
161221CTLQD21123516
|
Nguyên liệu thực phẩm: Đường TREHALOSE, loại 20Kg/bao. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN LIệU PREMIER VIệT NAM
|
BEIJING CHEMY TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-12-28
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
040821ZHQD21073253
|
Nguyên liệu thực phẩm: Đường TREHALOSE, loại 20Kg/bao. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN LIệU PREMIER VIệT NAM
|
QINGDAO TO ORDER BIOLOGY TECH CO., LTD
|
2021-08-21
|
CHINA
|
3 TNE
|
5
|
301220CTLQD20123535
|
Nguyên liệu thực phẩm: Đường TREHALOSE, loại 20Kg/bao. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN LIệU PREMIER VIệT NAM
|
QINGDAO BAOLINGBAO IMPORT&EXPORT CO., LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
260621CTLQD21063545
|
Nguyên liệu thực phẩm: Đường TREHALOSE, loại 20Kg/bao. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN LIệU PREMIER VIệT NAM
|
QINGDAO BAOLINGBAO IMPORT&EXPORT CO., LTD
|
2021-07-07
|
CHINA
|
4000 KGM
|
7
|
040820CTLQD20083505
|
Nguyên liệu thực phẩm: Đường TREHALOSE, loại 20Kg/bao. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN LIệU PREMIER VIệT NAM
|
QINGDAO BAOLINGBAO IMPORT&EXPORT CO., LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
200320760010005000
|
Chất hỗ trợ chế biến: chất trợ lọc-DIMATOMITE FILTER AID QH-700#, loại: 20 kg/bao. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN LIệU PREMIER VIệT NAM
|
QINGDAO QIANCHENG MINERALS CO., LTD
|
2020-01-04
|
CHINA
|
10000 TNE
|
9
|
3121922682329
|
Chất hỗ trợ chế biến: chất trợ lọc-DIMATOMITE FILTER AID QH-700#, loại: 20 kg/bao (20 bao/ pallet). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN LIệU PREMIER VIệT NAM
|
QINGDAO QIANCHENG MINERALS CO., LTD
|
2019-12-14
|
CHINA
|
0.4 TNE
|