1
|
010119SITGSHHPK53441
|
Mộc Nhĩ Khô chưa qua chế biến, mới qua sơ chế thông thường, (Tên khoa học Auricularia auricula), mới 100%; Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
Công Ty TNHH Nguyên Bắc Nam
|
SHANGHAI HUI YA AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
6831 KGM
|
2
|
010119SITGSHHPK53440
|
Nâm Hương Khô chưa qua chế biến, mới qua sơ chế thông thường, (Tên khoa học Lentinula Edodes), mới 100%; Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
Công Ty TNHH Nguyên Bắc Nam
|
SHANGHAI HUI YA AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
5413 KGM
|
3
|
010119SITGSHHPK53440
|
Mộc Nhĩ Khô chưa qua chế biến, mới qua sơ chế thông thường, (Tên khoa học Auricularia auricula), mới 100%; Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
Công Ty TNHH Nguyên Bắc Nam
|
SHANGHAI HUI YA AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
2440 KGM
|
4
|
050419A569A22400
|
Mộc Nhĩ Khô, chưa qua chế biến.
|
Công Ty TNHH Nguyên Bắc Nam
|
SHANGHAI HUI YA AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-04-18
|
CHINA
|
4912 KGM
|
5
|
280319XAPV018064
|
Táo Đỏ Khô, chưa qua chế biến.
|
Công Ty TNHH Nguyên Bắc Nam
|
XIXIA BAIJUNYUAN FOODS CO.,LTD
|
2019-04-06
|
CHINA
|
6712 KGM
|
6
|
280319XAPV018064
|
Mộc Nhĩ Khô, chưa qua chế biến.
|
Công Ty TNHH Nguyên Bắc Nam
|
XIXIA BAIJUNYUAN FOODS CO.,LTD
|
2019-04-06
|
CHINA
|
800 KGM
|
7
|
280319XAPV018064
|
Nấm Đông Cô Khô, chưa qua chế biến.
|
Công Ty TNHH Nguyên Bắc Nam
|
XIXIA BAIJUNYUAN FOODS CO.,LTD
|
2019-04-06
|
CHINA
|
3718 KGM
|
8
|
280319XAPV018063
|
Táo Đỏ Khô, chưa qua chế biến.
|
Công Ty TNHH Nguyên Bắc Nam
|
XIXIA BAIJUNYUAN FOODS CO.,LTD
|
2019-04-06
|
CHINA
|
7948 KGM
|
9
|
280319XAPV018063
|
Mộc Nhĩ Khô, chưa qua chế biến.
|
Công Ty TNHH Nguyên Bắc Nam
|
XIXIA BAIJUNYUAN FOODS CO.,LTD
|
2019-04-06
|
CHINA
|
851 KGM
|
10
|
280319XAPV018063
|
Nấm Đông Cô Khô, chưa qua chế biến.
|
Công Ty TNHH Nguyên Bắc Nam
|
XIXIA BAIJUNYUAN FOODS CO.,LTD
|
2019-04-06
|
CHINA
|
3506 KGM
|