1
|
HEI37722333
|
Cảm biến đo mức LV-300, 220/230V ac, 2.0m, đường kính8x100mm, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nghiên cứu và Phát triển Shinko Technos
|
SHINKO TECHNOS CO.,LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
100 PCE
|
2
|
HEI37722333
|
Cảm biến đo mức LV-300, 220/230V ac, 2.0m, đường kính8x250mm, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nghiên cứu và Phát triển Shinko Technos
|
SHINKO TECHNOS CO.,LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
50 PCE
|
3
|
HEI37722333
|
Cảm biến đo mức LV-300, 220/230V ac, 2.0m, đường kính8x250mm, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nghiên cứu và Phát triển Shinko Technos
|
SHINKO TECHNOS CO.,LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
50 PCE
|
4
|
HEI37722333
|
Cảm biến đo mức LV-300, 220/230V ac, 2.0m, đường kính8x150mm, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nghiên cứu và Phát triển Shinko Technos
|
SHINKO TECHNOS CO.,LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
50 PCE
|
5
|
HEI37722333
|
Cảm biến đo mức LV-300, 220/230V ac, 2.0m, đường kính8x150mm, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nghiên cứu và Phát triển Shinko Technos
|
SHINKO TECHNOS CO.,LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
10 PCE
|
6
|
HEI37662030
|
Cảm biến đo mức LV-300, 220/230V ac, 2.0m, đường kính8x100mm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nghiên cứu và Phát triển Shinko Technos
|
SHINKO TECHNOS CO.,LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
50 PCE
|
7
|
HEI37662030
|
Cảm biến đo mức LV-300, 220/230V ac, 2.0m, đường kính8x250mm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nghiên cứu và Phát triển Shinko Technos
|
SHINKO TECHNOS CO.,LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
55 PCE
|
8
|
HEI37662030
|
Cảm biến đo mức LV-300, 220/230V ac, 2.0m, đường kính8x150mm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nghiên cứu và Phát triển Shinko Technos
|
SHINKO TECHNOS CO.,LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
40 PCE
|
9
|
HEI37662030
|
Cảm biến đo mức LV-300, 220/230V ac, 2.0m, đường kính8x150mm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nghiên cứu và Phát triển Shinko Technos
|
SHINKO TECHNOS CO.,LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
5 PCE
|
10
|
HEI37662030
|
Cảm biến đo mức LV-300, 220/230V ac, 2.0m,đường kính 8x100mm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nghiên cứu và Phát triển Shinko Technos
|
SHINKO TECHNOS CO.,LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
40 PCE
|