1
|
310119HPXG49
|
Thép hình chữ H cán nóng hợp kim, hàm lượng Bo>0.0008% chưa tráng phủ mạ sơn, SS400B, tiêu chuẩn: JISG3101, mới 100%,KT:350mm x350mm x12mm x19mm x12000mm,chiều rộng: 350mm
|
Công Ty TNHH Nền Móng Bắc Việt
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-06-03
|
CHINA
|
324 TNE
|
2
|
280119TW1902BYQ32
|
cọc cừ bằng thép cán nóng được tạo hình trong các máy cán.có thể gắn với nhau bằng cách được khóa liên động,tiêu chuẩn: JISA 5528 SY390, KT (mm) :400 x 170 x 15.5 x 12000, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nền Móng Bắc Việt
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-06-03
|
CHINA
|
672115 KGM
|
3
|
280119TW1902BYQ28
|
cọc cừ bằng thép cán nóng được tạo hình trong các máy cán.có thể gắn với nhau bằng cách được khóa liên động,tiêu chuẩn: JISA 5528 SY390, KT (mm) :400 x 170 x 15.5 x 16000, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nền Móng Bắc Việt
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-06-03
|
CHINA
|
418854 KGM
|
4
|
280119TW1902BYQ27
|
cọc cừ bằng thép cán nóng được tạo hình trong các máy cán.có thể gắn với nhau bằng cách được khóa liên động,tiêu chuẩn: JISA 5528 SY390, KT (mm) :400 x 170 x 15.5 x 16000, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nền Móng Bắc Việt
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-06-03
|
CHINA
|
219168 KGM
|
5
|
280119TW1902BYQ28
|
cọc cừ bằng thép chưa đục khoan hoặc đục lỗ,tiêu chuẩn: JISA 5528 SY390, KT (mm) :400 x 170 x 15.5 x 16000, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nền Móng Bắc Việt
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-06-03
|
CHINA
|
418854 KGM
|
6
|
280119TW1902BYQ32
|
cọc cừ bằng thép chưa đục khoan hoặc đục lỗ,tiêu chuẩn: JISA 5528 SY390, KT (mm) :400 x 170 x 15.5 x 12000, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nền Móng Bắc Việt
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-06-03
|
CHINA
|
672115 KGM
|
7
|
280119TW1902BYQ27
|
cọc cừ bằng thép chưa đục khoan hoặc đục lỗ,tiêu chuẩn: JISA 5528 SY390, KT (mm) :400 x 170 x 15.5 x 16000, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nền Móng Bắc Việt
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-06-03
|
CHINA
|
219168 KGM
|
8
|
280119TW1902BYQ28
|
cọc cừ bằng thép chưa đục khoan hoặc đục lỗ,tiêu chuẩn: JISA 5528 SY390, KT (mm) :400 x 170 x 15.5 x 16000, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nền Móng Bắc Việt
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-06-03
|
CHINA
|
418854 KGM
|
9
|
010119TW1846BYQ16
|
cọc cừ bằng thép chưa đục khoan hoặc đục lỗ,tiêu chuẩn: JISA 5528 SY390, KT (mm) :400 x 170 x 15.5 x 16000, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nền Móng Bắc Việt
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-11-01
|
CHINA
|
633152 KGM
|
10
|
010119TW1846BYQ16
|
cọc cừ bằng thép chưa đục khoan hoặc đục lỗ,tiêu chuẩn: JISA 5528 SY390, KT (mm) :400 x 170 x 15.5 x 12000, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nền Móng Bắc Việt
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-11-01
|
CHINA
|
474864 KGM
|