1
|
200921WINSHA2109027L
|
FEED ACIDIFIER (Phụ gia bổ sung axit trong thức ăn chăn nuôi ). Hàng nhập khẩu số 180-6/07-CN/19 theo Danh mục TĂCN nhập khẩu Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn, 25kg/kiện.
|
Công ty TNHH Nông Nghiệp E.H Việt Nam
|
DADHANK (CHENGDU) BIOTECH CORP.
|
2021-12-11
|
CHINA
|
5000 KGM
|
2
|
040521SNLBSHVL6700108
|
MOLD INHIBITOR (KEMEILING ) (Phụ gia bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi ). Hàng nhập khẩu số 370-11/16-CN theo Danh mục TĂCN nhập khẩu Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn, 25kg/kiện.
|
Công ty TNHH Nông Nghiệp E.H Việt Nam
|
SHANG HAI EAST HOPE AGRICULTURAL TRADE CO., LTD
|
2021-10-07
|
CHINA
|
7000 KGM
|
3
|
040521SNLBSHVL6700108
|
FEED ACIDIFIER (Phụ gia bổ sung axit trong thức ăn chăn nuôi ). Hàng nhập khẩu số 180-6/07-CN/19 theo Danh mục TĂCN nhập khẩu Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn, 25kg/kiện.
|
Công ty TNHH Nông Nghiệp E.H Việt Nam
|
SHANG HAI EAST HOPE AGRICULTURAL TRADE CO., LTD
|
2021-10-07
|
CHINA
|
4000 KGM
|
4
|
040521SNLBSHVL6700108
|
MILK FLAVOR (Phụ gia bổ sung axit trong thức ăn chăn nuôi ). Hàng nhập khẩu số 181-6/07-CN/19 theo Danh mục TĂCN nhập khẩu Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn, 20kg/kiện.
|
Công ty TNHH Nông Nghiệp E.H Việt Nam
|
SHANG HAI EAST HOPE AGRICULTURAL TRADE CO., LTD
|
2021-10-07
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
040521SNLBSHVL6700108
|
PHYTASE 10000 ( Phụ gia bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi ). Hàng nhập khẩu số 174-4/20-CN theo Danh mục TĂCN nhập khẩu Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn, 25kg/kiện.
|
Công ty TNHH Nông Nghiệp E.H Việt Nam
|
SHANG HAI EAST HOPE AGRICULTURAL TRADE CO., LTD
|
2021-10-07
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
040521SNLBSHVL6700108
|
YIDUOZYME818 ( Phụ gia bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi ). Hàng nhập khẩu số 009-7/04-NN/19 theo Danh mục TĂCN nhập khẩu Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn, 25kg/kiện.
|
Công ty TNHH Nông Nghiệp E.H Việt Nam
|
SHANG HAI EAST HOPE AGRICULTURAL TRADE CO., LTD
|
2021-10-07
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
040521SNLBSHVL6700108
|
YIDUOZYME868 ( Phụ gia bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi ). Hàng nhập khẩu số 010-7/04-NN/19 theo Danh mục TĂCN nhập khẩu Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn , 25kg/kiện.
|
Công ty TNHH Nông Nghiệp E.H Việt Nam
|
SHANG HAI EAST HOPE AGRICULTURAL TRADE CO., LTD
|
2021-10-07
|
CHINA
|
3600 KGM
|
8
|
040521SNLBSHVL6700108
|
MOLD INHIBITOR (KEMEILING ) (Phụ gia bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi ). Hàng nhập khẩu số 370-11/16-CN theo Danh mục TĂCN nhập khẩu Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn, 25kg/kiện.
|
Công ty TNHH Nông Nghiệp E.H Việt Nam
|
SHANG HAI EAST HOPE AGRICULTURAL TRADE CO., LTD
|
2021-05-25
|
CHINA
|
7000 KGM
|
9
|
040521SNLBSHVL6700108
|
FEED ACIDIFIER (Phụ gia bổ sung axit trong thức ăn chăn nuôi ). Hàng nhập khẩu số 180-6/07-CN/19 theo Danh mục TĂCN nhập khẩu Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn, 25kg/kiện.
|
Công ty TNHH Nông Nghiệp E.H Việt Nam
|
SHANG HAI EAST HOPE AGRICULTURAL TRADE CO., LTD
|
2021-05-25
|
CHINA
|
4000 KGM
|
10
|
040521SNLBSHVL6700108
|
MILK FLAVOR (Phụ gia bổ sung axit trong thức ăn chăn nuôi ). Hàng nhập khẩu số 181-6/07-CN/19 theo Danh mục TĂCN nhập khẩu Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn, 20kg/kiện.
|
Công ty TNHH Nông Nghiệp E.H Việt Nam
|
SHANG HAI EAST HOPE AGRICULTURAL TRADE CO., LTD
|
2021-05-25
|
CHINA
|
1000 KGM
|