1
|
050219CCL19010395
|
Silicone nguyên sinh (đóng thành khối, không phải dạng lỏng, chưa lưu hóa) - Silicone rubber, mã: MS-8950, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MYSIL
|
DONGGUAN TN SILICONE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
5000 KGM
|
2
|
050219CCL19010395
|
Silicone nguyên sinh (đóng thành khối, không phải dạng lỏng, chưa lưu hóa) - Silicone rubber, mã: MS-8940, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MYSIL
|
DONGGUAN TN SILICONE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
CCL19030310
|
Silicone nguyên sinh (đóng thành khối, không phải dạng lỏng, chưa lưu hóa) - Silicone rubber, mã: MS-8950, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MYSIL
|
PORGOLD CORP ( HK ) LIMITED
|
2019-11-03
|
CHINA
|
20 KGM
|
4
|
CCL19030310
|
Silicone nguyên sinh (đóng thành khối, không phải dạng lỏng, chưa lưu hóa) - Silicone rubber, mã: MS-9350, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MYSIL
|
PORGOLD CORP ( HK ) LIMITED
|
2019-11-03
|
CHINA
|
20 KGM
|
5
|
220719CCL19070254
|
Silicone nguyên sinh (đóng thành khối, không phải dạng lỏng, chưa lưu hóa) - Silicone rubber, mã: MS-8980, dùng trong nghành công nghiệp sản xuất ống nước silicon, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MYSIL
|
JIANGSU PEARL SILICONE RUBBER MATERIAL CO., LTD
|
2019-07-27
|
CHINA
|
6000 KGM
|
6
|
220719CCL19070254
|
Silicone nguyên sinh (đóng thành khối, không phải dạng lỏng, chưa lưu hóa) - Silicone rubber, mã: MS-8970, dùng trong nghành công nghiệp sản xuất ống nước silicon, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MYSIL
|
JIANGSU PEARL SILICONE RUBBER MATERIAL CO., LTD
|
2019-07-27
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
210419CCL19040300
|
Silicone nguyên sinh (đóng thành khối, không phải dạng lỏng, chưa lưu hóa) - Silicone rubber, mã: MS-9360, dùng trong nghành công nghiệp sản xuất ống nước silicon, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MYSIL
|
JIANGSU PEARL SILICONE RUBBER MATERIAL CO., LTD
|
2019-04-25
|
CHINA
|
4000 KGM
|
8
|
210419CCL19040300
|
Silicone nguyên sinh (đóng thành khối, không phải dạng lỏng, chưa lưu hóa) - Silicone rubber, mã: MS-9350, dùng trong nghành công nghiệp sản xuất ống nước silicon, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MYSIL
|
JIANGSU PEARL SILICONE RUBBER MATERIAL CO., LTD
|
2019-04-25
|
CHINA
|
8000 KGM
|
9
|
210419CCL19040300
|
Silicone nguyên sinh (đóng thành khối, không phải dạng lỏng, chưa lưu hóa) - Silicone rubber, mã: MS-9360, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MYSIL
|
JIANGSU PEARL SILICONE RUBBER MATERIAL CO., LTD
|
2019-04-25
|
CHINA
|
4000 KGM
|
10
|
210419CCL19040300
|
Silicone nguyên sinh (đóng thành khối, không phải dạng lỏng, chưa lưu hóa) - Silicone rubber, mã: MS-9350, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MYSIL
|
JIANGSU PEARL SILICONE RUBBER MATERIAL CO., LTD
|
2019-04-25
|
CHINA
|
8000 KGM
|