1
|
Củ gừng khô, chưa tẩm ướp gia vị. Dùng làm thực phẩm. HSD: 31/12/2020
|
Công Ty TNHH Mtv An Thịnh T&T
|
GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP.&EXP.CO.,LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
100 KGM
|
2
|
Trần bì ( vỏ quýt) sấy khô, đã tẩm ướp gia vị. Nhà sản xuất: Cty TNHH XNK Huy Thành Quảng Tây, NSX: 01/12/2020, HSD: 1 năm kể từ ngày SX..
|
Công Ty TNHH Mtv An Thịnh T&T
|
GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP.&EXP.CO.,LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
200 KGM
|
3
|
Xoài sấy khô, đã tẩm ướp gia vị. (NSX: CTY TNHH XNK HUY THÀNH QUẢNG TÂY. NSX:15/10/2018.HSD:15/10/2019)
|
Công Ty TNHH Mtv An Thịnh T&T
|
GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP.&EXP.CO.,LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
240 KGM
|
4
|
Đào hồng, đã tẩm ướp gia vị. Nhà sản xuất: Cty TNHH XNK Huy Thành Quảng Tây, NSX: 01/01/2020, HSD: 1 năm kể từ ngày SX..
|
Công Ty TNHH Mtv An Thịnh T&T
|
GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP.&EXP.CO.,LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
2400 KGM
|
5
|
Nụ hoa hồng sấy khô, dùng làm nước uống. HSD: 31/12/2020
|
Công Ty TNHH Mtv An Thịnh T&T
|
GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP.&EXP.CO.,LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
360 KGM
|
6
|
Hạt đỗ đen sấy khô chưa qua chế biến, còn nguyên hạt. Dùng làm thực phẩm. HSD: 31/12/2020..
|
Công Ty TNHH Mtv An Thịnh T&T
|
GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP.&EXP.CO.,LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
2100 KGM
|
7
|
Hoa cúc còn nguyên bông đã sấy khô, dùng trong sản xuất nước giải khát. HSD: 31/12/2020.
|
Công Ty TNHH Mtv An Thịnh T&T
|
GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP.&EXP.CO.,LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
790 KGM
|
8
|
Hoa nhài khô. (Hàng do Trung Quốc sản xuất ở dạng thô, chưa cắt lát, chưa nghiền, dùng để chiết suất tinh dầu.) HSD 20/10/2019
|
Công Ty TNHH Mtv An Thịnh T&T
|
GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP.&EXP.CO.,LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
850 KGM
|
9
|
Quả táo mèo sấy khô, thái lát. Dùng làm nước uống. HSD: 31/12/2020
|
Công Ty TNHH Mtv An Thịnh T&T
|
GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP.&EXP.CO.,LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
320 KGM
|
10
|
Quả táo sấy khô chưa qua chế biến (đại táo), dùng làm thực phẩm. HSD: 31/01/2020
|
Công Ty TNHH Mtv An Thịnh T&T
|
GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP.&EXP.CO.,LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
15800 KGM
|