1
|
170122AQDVHHJ2020356
|
OXALIC ACID 99,6 % MIN - C2H2O4.2H2O; Dạng rắn, đóng gói : 25 kgs/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%.Hàng không thuộc danh mục KBHC theo nghị định 113/2017/NĐ-CP CAS: 6153-56-6
|
CôNG TY TNHH MINH Tú 239
|
RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED
|
2022-01-26
|
CHINA
|
25000 KGM
|
2
|
170921COAU7234148520
|
OXALIC ACID 99,6 % MIN - C2H2O4.2H2O; Dạng rắn, đóng gói : 25 kgs/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%.Hàng không thuộc danh mục KBHC theo nghị định 113/2017/NĐ-CP CAS: 6153-56-6
|
CôNG TY TNHH MINH Tú 239
|
RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED
|
2021-10-25
|
CHINA
|
24250 KGM
|
3
|
140621033B505264
|
OXALIC ACID 99,6 % MIN - C2H2O4.2H2O; Dạng rắn, đóng gói : 25 kgs/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%.Hàng không thuộc danh mục KBHC theo nghị định 113/2017/NĐ-CP CAS: 6153-56-6
|
CôNG TY TNHH MINH Tú 239
|
MUDANJIANG FENGDA CHEMICALS IMPORT AND EXPORT CORPORATION
|
2021-07-15
|
CHINA
|
20000 KGM
|
4
|
140621033B505264
|
OXALIC ACID 99,6 % MIN - C2H2O4.2H2O; Dạng rắn, đóng gói : 25 kgs/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%.Hàng không thuộc danh mục KBHC theo nghị định 113/2017/NĐ-CP CAS: 6153-56-6
|
CôNG TY TNHH MINH Tú 239
|
MUDANJIANG FENGDA CHEMICALS IMPORT AND EXPORT CORPORATION
|
2021-07-15
|
CHINA
|
20000 KGM
|
5
|
101020205436584
|
OXALIC ACID 99,6 % MIN - C2H2O4.2H2O; Dạng rắn, đóng gói : 25 kgs/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%.Hàng không thuộc danh mục KBHC theo nghị định 113/2017/NĐ-CP CAS: 6153-56-6
|
CôNG TY TNHH MINH Tú 239
|
MUDANJIANG FENGDA CHEMICALS IMPORT AND EXPORT CORPORATION
|
2020-10-22
|
CHINA
|
25000 KGM
|
6
|
220820598830183
|
OXALIC ACID 99,6 % MIN - C2H2O4.2H2O; Dạng rắn, đóng gói : 25 kgs/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%.Hàng không thuộc danh mục KBHC theo nghị định 113/2017/NĐ-CP CAS: 6153-56-6
|
CôNG TY TNHH MINH Tú 239
|
MUDANJIANG FENGDA CHEMICALS IMPORT AND EXPORT CORPORATION
|
2020-07-09
|
CHINA
|
25000 KGM
|
7
|
280820598830183
|
OXALIC ACID 99,6 % MIN - C2H2O4.2H2O; Dạng rắn, đóng gói : 25 kgs/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%.Hàng không thuộc danh mục KBHC theo nghị định 113/2017/NĐ-CP CAS: 6153-56-6
|
CôNG TY TNHH MINH Tú 239
|
MUDANJIANG FENGDA CHEMICALS IMPORT AND EXPORT CORPORATION
|
2020-07-09
|
CHINA
|
25000 KGM
|
8
|
280820598830183
|
OXALIC ACID 99,6 % MIN - C2H2O4.2H2O; Dạng rắn, đóng gói : 25 kgs/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%.Hàng không thuộc danh mục KBHC theo nghị định 113/2017/NĐ-CP CAS: 6153-56-6
|
CôNG TY TNHH MINH Tú 239
|
MUDANJIANG FENGDA CHEMICALS IMPORT AND EXPORT CORPORATION
|
2020-07-09
|
CHINA
|
25000 KGM
|
9
|
071120COAU7227548460
|
OXALIC ACID 99,6 % MIN - C2H2O4.2H2O; Dạng rắn, đóng gói : 25 kgs/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%.Hàng không thuộc danh mục KBHC theo nghị định 113/2017/NĐ-CP CAS: 6153-56-6
|
CôNG TY TNHH MINH Tú 239
|
MUDANJIANG FENGDA CHEMICALS IMPORT AND EXPORT CORPORATION
|
2020-02-12
|
CHINA
|
20000 KGM
|
10
|
260520AXMVHF20116853
|
OXALIC ACID 99,6 % MIN - C2H2O4.2H2O; Dạng rắn, đóng gói : 25 kgs/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%.Hàng không thuộc danh mục KBHC theo nghị định 113/2017/NĐ-CP CAS: 6153-56-6
|
CôNG TY TNHH MINH Tú 239
|
MUDANJIANG FENGDA CHEMICALS IMPORT AND EXPORT CORPORATION
|
2020-01-06
|
CHINA
|
25000 KGM
|