1
|
281221030B529297
|
Bìa cứng dùng để minh hoạ sản phẩm ,trên bap bì đóng trong 20 thùng ,mới 100%
|
CôNG TY TNHH MILDY INTERNATIONAL
|
FAR ADVANCED GROUP LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
40000 PCE
|
2
|
281221030B529297
|
Giấy cứng dùng để minh hoạ sản phẩm,trên bap bì đóng trong 56 thùng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MILDY INTERNATIONAL
|
FAR ADVANCED GROUP LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
80000 YRD
|
3
|
281221030B529297
|
Móc khóa nhựa dùng để cố định quay xách của túi , mới 100%
|
CôNG TY TNHH MILDY INTERNATIONAL
|
FAR ADVANCED GROUP LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
58000 YRD
|
4
|
281221030B529297
|
Màng nhựa PE được dùng làm thành túi mua sắm và túi đóng gói, quy cách:0.15mm*52.5", 0.15mm*54", mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MILDY INTERNATIONAL
|
FAR ADVANCED GROUP LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
100100 YRD
|
5
|
281221030B529297
|
Màng nhựa PVC FILM được dùng làm thành túi mua sắm và túi đóng gói, quy cách:0.15mm*52.5", 0.15mm*54", mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MILDY INTERNATIONAL
|
FAR ADVANCED GROUP LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
5000 YRD
|
6
|
281221030B529297
|
Đầu khóa kéo, dùng để cố định dây kéo, quy cách: 30mm*8mm, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MILDY INTERNATIONAL
|
FAR ADVANCED GROUP LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
169400 PCE
|
7
|
281221030B529297
|
Dây kéo bằng nhựa của túi mua sắm và túi đóng gói, chiều rộng: 30mm, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MILDY INTERNATIONAL
|
FAR ADVANCED GROUP LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
195626 YRD
|
8
|
081121DGE21100140
|
Màng nhựa PVC FILM được dùng làm thành túi mua sắm và túi đóng gói, quy cách:0.15mm*52.5", 0.15mm*54", mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MILDY INTERNATIONAL
|
DONGGUAN YUAN FU TRADING CO., LTD
|
2021-11-17
|
CHINA
|
220 ROL
|
9
|
081121DGE21100140
|
Dây kéo bằng nhựa của túi mua sắm và túi đóng gói, chiều rộng: 30mm, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MILDY INTERNATIONAL
|
DONGGUAN YUAN FU TRADING CO., LTD
|
2021-11-17
|
CHINA
|
204000 YRD
|
10
|
081121DGE21100140
|
Đầu khóa kéo, dùng để cố định dây kéo, quy cách: 30mm*8mm, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MILDY INTERNATIONAL
|
DONGGUAN YUAN FU TRADING CO., LTD
|
2021-11-17
|
CHINA
|
552600 PCE
|