|
1
|
1.7011879081e+17
|
Cá măng phi lê đông lạnh ( không nằm trong danh mục CITES ) , đóng trong 30CTNS . Xuất xứ : Trung Quốc . Nsx: QINGDAO YIHEXING FOODS CO., LTD. Hạn sử dụng : Tháng 7/2020
|
Công Ty TNHH Mg
|
QINGDAO YIHEXING FOODS CO., LTD.
|
2018-02-13
|
CHINA
|
450 KGM
|
|
2
|
1.7011879081e+17
|
Cá bơn đông lạnh ( không nằm trong danh mục CITES ) , đóng trong 156CTNS . Xuất xứ : Trung Quốc . Nsx: QINGDAO YIHEXING FOODS CO., LTD. Hạn sử dụng : Tháng 7/2020
|
Công Ty TNHH Mg
|
QINGDAO YIHEXING FOODS CO., LTD.
|
2018-02-13
|
CHINA
|
3120 KGM
|
|
3
|
1.7011879081e+17
|
Cá chày đông lạnh ( không nằm trong danh mục CITES ) , đóng trong 150CTNS . Xuất xứ : Trung Quốc . Nsx: QINGDAO YIHEXING FOODS CO., LTD. Hạn sử dụng : Tháng 7/2020
|
Công Ty TNHH Mg
|
QINGDAO YIHEXING FOODS CO., LTD.
|
2018-02-13
|
CHINA
|
2250 KGM
|
|
4
|
1.7011879081e+17
|
Cá tuyết đông lạnh ( không nằm trong danh mục CITES ) , đóng trong 265CTNS . Xuất xứ : Trung Quốc . Nsx: QINGDAO YIHEXING FOODS CO., LTD. Hạn sử dụng : Tháng 7/2020
|
Công Ty TNHH Mg
|
QINGDAO YIHEXING FOODS CO., LTD.
|
2018-02-13
|
CHINA
|
4575 KGM
|
|
5
|
1.7011879081e+17
|
Cá thu phi lê đông lạnh ( không nằm trong danh mục CITES ) , đóng trong 423CTNS . Xuất xứ : Trung Quốc . Nsx: QINGDAO YIHEXING FOODS CO., LTD. Hạn sử dụng : Tháng 7/2020
|
Công Ty TNHH Mg
|
QINGDAO YIHEXING FOODS CO., LTD.
|
2018-02-13
|
CHINA
|
6869.66 KGM
|
|
6
|
1.7011879081e+17
|
Cá măng phi lê đông lạnh ( tên khoa học : FROZEN BANGA MARY FILLET ) , đóng trong 30CTNS . Xuất xứ : Trung Quốc . Nsx: QINGDAO YIHEXING FOODS CO., LTD. Hạn sử dụng : Tháng 7/2020
|
Công Ty TNHH Mg
|
QINGDAO YIHEXING FOODS CO., LTD.
|
2018-02-13
|
CHINA
|
450 KGM
|
|
7
|
1.7011879081e+17
|
Cá bơn đông lạnh ( tên khoa học : FROZEN STONE FLOUNDER ) , đóng trong 156CTNS . Xuất xứ : Trung Quốc . Nsx: QINGDAO YIHEXING FOODS CO., LTD. Hạn sử dụng : Tháng 7/2020
|
Công Ty TNHH Mg
|
QINGDAO YIHEXING FOODS CO., LTD.
|
2018-02-13
|
CHINA
|
3120 KGM
|
|
8
|
1.7011879081e+17
|
Cá chày đông lạnh ( tên khoa học : FROZEN MONKFISH ) , đóng trong 150CTNS . Xuất xứ : Trung Quốc . Nsx: QINGDAO YIHEXING FOODS CO., LTD. Hạn sử dụng : Tháng 7/2020
|
Công Ty TNHH Mg
|
QINGDAO YIHEXING FOODS CO., LTD.
|
2018-02-13
|
CHINA
|
2250 KGM
|
|
9
|
1.7011879081e+17
|
Cá tuyết đông lạnh ( tên khoa học : FROZEN COD WITH HEAD ) , đóng trong 265CTNS . Xuất xứ : Trung Quốc . Nsx: QINGDAO YIHEXING FOODS CO., LTD. Hạn sử dụng : Tháng 7/2020
|
Công Ty TNHH Mg
|
QINGDAO YIHEXING FOODS CO., LTD.
|
2018-02-13
|
CHINA
|
4575 KGM
|
|
10
|
1.7011879081e+17
|
Cá thu phi lê đông lạnh ( tên khoa học : FROZEN MACKEREL FILLETS ) , đóng trong 423CTNS . Xuất xứ : Trung Quốc . Nsx: QINGDAO YIHEXING FOODS CO., LTD. Hạn sử dụng : Tháng 7/2020
|
Công Ty TNHH Mg
|
QINGDAO YIHEXING FOODS CO., LTD.
|
2018-02-13
|
CHINA
|
6869.66 KGM
|