1
|
060422AOXM-001484
|
NPL081#&Vải điệm Kimlon (Vải không dệt từ filament polypropylen) (khổ 63")
|
Công ty TNHH MERAKI FW
|
MERAKI INC
|
2022-12-04
|
CHINA
|
29118.14 MTK
|
2
|
8444207590
|
NPL077A#&Miếng trang trí bằng kẽm (1 SET = 2 PCS)
|
Công ty TNHH MERAKI FW
|
MERAKI INC
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1334 PCE
|
3
|
8694166471
|
NPL125#&Logo bằng kẽm (sử dụng cho ba lô, túi xách, ví và các loại tương tự) (1set=5pcs)
|
Công ty TNHH MERAKI FW
|
MERAKI INC
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4401 SET
|
4
|
291221QDJD21120127
|
NPL087#&Da lông thú thuộc (Da lông cừu)
|
Công ty TNHH MERAKI FW
|
MERAKI INC
|
2022-12-01
|
CHINA
|
72.88 MTK
|
5
|
132200015406758
|
NPL083#&Vải đệm HD (Vải không dệt từ xơ staple trên 150 g/m2) (khổ 58'')
|
Công ty TNHH MERAKI FW
|
DONGGUAN KEDI INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
5455.73 MTK
|
6
|
050122AOXM-001368
|
NPL080#&Da tổng hợp B/L (khổ 150 cm)
|
Công ty TNHH MERAKI FW
|
MERAKI INC
|
2022-11-01
|
CHINA
|
2250 MTK
|
7
|
020122ASHKG2201005
|
NPL077A#&Miếng trang trí bằng kẽm ( 1 SET = 2 PCS )
|
Công ty TNHH MERAKI FW
|
MERAKI INC.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
920 PCE
|
8
|
020122ASHKG2201005
|
NPL124#&Bộ trang trí quai túi xách gồm khoen và đinh tán bằng kẽm ( 1 SET = 5 PCS )
|
Công ty TNHH MERAKI FW
|
MERAKI INC.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
5190 SET
|
9
|
020122ASHKG2201005
|
NPL122#&Khoen bằng kẽm không chốt (sử dụng cho ba lô, túi xách, ví và các loại tương tự)
|
Công ty TNHH MERAKI FW
|
MERAKI INC.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1150 PCE
|
10
|
020122ASHKG2201005
|
NPL125#&Logo bằng kẽm (sử dụng cho ba lô, túi xách, ví và các loại tương tự) ( 1 SET = 7 PCS )
|
Công ty TNHH MERAKI FW
|
MERAKI INC.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
600 SET
|