|
1
|
1106202006KSP80189
|
01FLNPL12#&Bo vải cắt sẵn 100% polyester
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Kim Hằng
|
FASHION LIFE LIMITED
|
2020-06-13
|
CHINA
|
4724 PCE
|
|
2
|
1106202006KSP80189
|
01FLNPL09#&Nhãn vải dệt thoi
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Kim Hằng
|
FASHION LIFE LIMITED
|
2020-06-13
|
CHINA
|
9950 PCE
|
|
3
|
1106202006KSP80189
|
01FLNPL08#&Thẻ bài giấy đã in
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Kim Hằng
|
FASHION LIFE LIMITED
|
2020-06-13
|
CHINA
|
4300 PCE
|
|
4
|
1106202006KSP80189
|
01FLNPL06#&Túi poly dùng để đựng sản phẩm xuất khẩu
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Kim Hằng
|
FASHION LIFE LIMITED
|
2020-06-13
|
CHINA
|
3120 PCE
|
|
5
|
1106202006KSP80189
|
01FLNPL05#&Dây kéo có răng bằng nhựa
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Kim Hằng
|
FASHION LIFE LIMITED
|
2020-06-13
|
CHINA
|
7991 PCE
|
|
6
|
1106202006KSP80189
|
01FLNPL03#&Dây viền dệt kim 95% polyester 5% spandex khổ rộng 2 cm
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Kim Hằng
|
FASHION LIFE LIMITED
|
2020-06-13
|
CHINA
|
3616 MTR
|
|
7
|
1106202006KSP80189
|
01FLNPL01#&Vải dệt thoi 100% polyester đã nhuộm khổ rộng 150 cm
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Kim Hằng
|
FASHION LIFE LIMITED
|
2020-06-13
|
CHINA
|
4902 MTR
|
|
8
|
230520A56AA29270
|
01FLNPL12#&Bo vải cắt sẵn 100% polyester
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Kim Hằng
|
FASHION LIFE LIMITED
|
2020-01-06
|
CHINA
|
1062 PCE
|
|
9
|
230520A56AA29270
|
01FLNPL11#&Keo dựng khổ rộng 100 cm
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Kim Hằng
|
FASHION LIFE LIMITED
|
2020-01-06
|
CHINA
|
2000 MTR
|
|
10
|
230520A56AA29270
|
01FLNPL10#&Dây thun (chỉ cao su và sợi cao su được bọc bằng vật liệu dệt)
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Kim Hằng
|
FASHION LIFE LIMITED
|
2020-01-06
|
CHINA
|
32520 MTR
|