1
|
110122NJSEL2130101
|
NL005#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% polyester, Khổ:1.55M(+-5%), Trọng lượng:214gsm(+-5%)
|
CôNG TY TNHH MAY SUMEC VIệT NAM
|
S CHEER HK CO.,LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
5027.4 MTR
|
2
|
110122NJSEL2130101
|
NL002#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% cotton, Khổ:1.7M(+-5%), WEIGHT:180gsm(+-5%)
|
CôNG TY TNHH MAY SUMEC VIệT NAM
|
S CHEER HK CO.,LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
9676.7 MTR
|
3
|
110122NJSEL2130101
|
NL002#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% cotton, Khổ:1.65M(+-5%), WEIGHT:140gsm(+-5%)
|
CôNG TY TNHH MAY SUMEC VIệT NAM
|
S CHEER HK CO.,LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2535.8 MTR
|
4
|
ZYT-SUMEC20211217-767
|
PL033#&Nhãn các loại (chất liệu vải)
|
CôNG TY TNHH MAY SUMEC VIệT NAM
|
S CHEER HK CO.,LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
162000 PCE
|
5
|
ZYT-SUMEC20211217-767
|
PL006#&Chỉ các loại
|
CôNG TY TNHH MAY SUMEC VIệT NAM
|
S CHEER HK CO.,LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
22420 KMTR
|
6
|
ZYT-SUMEC20211217-767
|
NL005#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% polyester, Khổ:1.55M(+-5%), Trọng lượng:214gsm(+-5%)
|
CôNG TY TNHH MAY SUMEC VIệT NAM
|
S CHEER HK CO.,LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1887 MTR
|
7
|
ZYT-SUMEC20211217-767
|
NL005#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% polyester, Khổ:1.55M(+-5%), Trọng lượng:214gsm(+-5%)
|
CôNG TY TNHH MAY SUMEC VIệT NAM
|
S CHEER HK CO.,LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
12215.8 MTR
|
8
|
ZYT-SUMEC20211217-767
|
NL005#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% polyester, Khổ:1.65M(+-5%), Trọng lượng:140gsm(+-5%)
|
CôNG TY TNHH MAY SUMEC VIệT NAM
|
S CHEER HK CO.,LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
6702.2 MTR
|
9
|
ZYT-SUMEC20211217-767
|
NL005#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% polyester, Khổ:1.65M(+-5%), Trọng lượng:80gsm(+-5%)
|
CôNG TY TNHH MAY SUMEC VIệT NAM
|
S CHEER HK CO.,LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
10485.8 MTR
|
10
|
ZYT-SUMEC20211217-767
|
NL005#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% polyester, Khổ:1.55M(+-5%), Trọng lượng:214gsm(+-5%)
|
CôNG TY TNHH MAY SUMEC VIệT NAM
|
S CHEER HK CO.,LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
15187.8 MTR
|