1
|
112200013877577
|
DVIE#&Dây viền (khổ 1.5cm)
|
Công Ty TNHH May Nhật Tân
|
CONG TY TNHH GUNZE (VIET NAM)
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3082.31 MTR
|
2
|
112200013877577
|
NIVA#&Nhãn in vải
|
Công Ty TNHH May Nhật Tân
|
CONG TY TNHH GUNZE (VIET NAM)
|
2022-12-01
|
CHINA
|
51491 PCE
|
3
|
112200014583723
|
DVIE#&Dây viền (khổ 1.5cm)
|
Công Ty TNHH May Nhật Tân
|
CONG TY TNHH GUNZE (VIET NAM)
|
2022-11-02
|
CHINA
|
9500.32 MTR
|
4
|
112200014583723
|
NIVA#&Nhãn in vải
|
Công Ty TNHH May Nhật Tân
|
CONG TY TNHH GUNZE (VIET NAM)
|
2022-11-02
|
CHINA
|
36734 PCE
|
5
|
112200013792138
|
NIVA#&Nhãn in vải
|
Công Ty TNHH May Nhật Tân
|
CONG TY TNHH GUNZE (VIET NAM)
|
2022-10-01
|
CHINA
|
18921 PCE
|
6
|
112200015321645
|
NIVA#&Nhãn in vải
|
Công Ty TNHH May Nhật Tân
|
CONG TY TNHH GUNZE (VIET NAM)
|
2022-09-03
|
CHINA
|
81597 PCE
|
7
|
112200016208013
|
DVIE#&Dây viền
|
Công Ty TNHH May Nhật Tân
|
CONG TY TNHH GUNZE (VIET NAM)
|
2022-08-04
|
CHINA
|
4323.69 MTR
|
8
|
112200016208013
|
NIVA#&Nhãn in vải
|
Công Ty TNHH May Nhật Tân
|
CONG TY TNHH GUNZE (VIET NAM)
|
2022-08-04
|
CHINA
|
17877 PCE
|
9
|
112200015258997
|
DVIE#&Dây viền (khổ 1.5cm)
|
Công Ty TNHH May Nhật Tân
|
CONG TY TNHH GUNZE (VIET NAM)
|
2022-07-03
|
CHINA
|
941.87 MTR
|
10
|
112200015258997
|
NIVA#&Nhãn in vải
|
Công Ty TNHH May Nhật Tân
|
CONG TY TNHH GUNZE (VIET NAM)
|
2022-07-03
|
CHINA
|
8140 PCE
|