1
|
301220HY020120002
|
V-50-50#&Vải dệt thoi 50% Viscose, 50% Linen, đã nhuộm, khổ 132cm, dài 4627.5 mét,
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TEAMTEX
|
ARMONDI (UK) LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
6108.3 MTK
|
2
|
301220HY020120002
|
V-75-25#&Vải dệt thoi 75% Viscose, 25% Linen, đã nhuộm, khổ 132cm, dài 3933.20 mét,
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TEAMTEX
|
ARMONDI (UK) LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
5191.8 MTK
|
3
|
9051057536
|
CD#&Cúc dập kim loại các loại (1 bộ 4 chiếc)
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TEAMTEX
|
ARMONDI (UK) LTD
|
2020-12-21
|
CHINA
|
3000 SET
|
4
|
6608536896
|
PL32#&Cúc các loại (bằng nhựa), size 44L
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TEAMTEX
|
ARMONDI (UK) LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
200 PCE
|
5
|
6608536896
|
PL32#&Cúc các loại (bằng nhựa) sze 40L
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TEAMTEX
|
ARMONDI (UK) LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
2600 PCE
|
6
|
050320JCT12000930
|
V-100#&Vải dệt thoi 100% polyester, đã nhuộm màu, khổ 145cm, dài 324.1 mét, (82.97g/m2)
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TEAMTEX
|
ARMONDI (UK) LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
470 MTK
|
7
|
050320JCT12000930
|
V-100#&Vải dệt thoi 100% polyester, đã nhuộm màu, khổ 145cm, dài 2582.7 mét, (82.24g/m2)
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TEAMTEX
|
ARMONDI (UK) LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
3745 MTK
|
8
|
050320JCT12000930
|
PL02#&Vải dệt thoi 100% polyester, đã nhuộm màu, khổ 147cm, dài 5626.3 m (284.1g/m2)
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TEAMTEX
|
ARMONDI (UK) LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
8270.7 MTK
|
9
|
181120JCT12005226
|
V-100#&Vải dệt thoi 100% polyester, đã nhuộm màu
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TEAMTEX
|
ARMONDI (UK) LTD
|
2020-11-30
|
CHINA
|
3766.7 MTK
|
10
|
051120CGLSL2020296
|
V-68P-28R-4S#&Vải dệt thoi, 68%Polyester, 28%Rayon, 4%Spandex
|
CôNG TY TNHH MAY MặC TEAMTEX
|
ARMONDI (UK) LTD
|
2020-11-17
|
CHINA
|
6225.6 YDK
|