|
1
|
020422DSLSH2203411
|
V06#&Vải dệt thoi 100% Rayon khổ 56'' (= 82999 Y), nguyên liệu mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MAY MặC NAM VIệT
|
J.Y COMPANY
|
2022-11-04
|
CHINA
|
107952.03 MTK
|
|
2
|
260122SMSHHPG2201036S
|
P24#&Nhãn mác giấy, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MAY MặC NAM VIệT
|
J.Y COMPANY
|
2022-10-02
|
CHINA
|
32000 PCE
|
|
3
|
260122SMSHHPG2201036S
|
P07#&Chun, dây luồn các loại (m), mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MAY MặC NAM VIệT
|
J.Y COMPANY
|
2022-10-02
|
CHINA
|
14147 MTR
|
|
4
|
260122SMSHHPG2201036S
|
V03#&Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 58/60'' (= 14004 Y), nguyên liệu mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MAY MặC NAM VIệT
|
J.Y COMPANY
|
2022-10-02
|
CHINA
|
19515.21 MTK
|
|
5
|
260122SMSHHPG2201036S
|
P12#&Cúc đính các loại, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MAY MặC NAM VIệT
|
J.Y COMPANY
|
2022-10-02
|
CHINA
|
74000 PCE
|
|
6
|
260122SMSHHPG2201036S
|
P25#&Đạn nhựa, dây treo nhãn, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MAY MặC NAM VIệT
|
J.Y COMPANY
|
2022-10-02
|
CHINA
|
8000 PCE
|
|
7
|
2201004
|
V03#&Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 58/60'' (= 1850 Y), nguyên liệu mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MAY MặC NAM VIệT
|
J.Y COMPANY
|
2022-09-01
|
CHINA
|
2578.06 MTK
|
|
8
|
020122SMSHHPG2112135
|
V03#&Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 58/60'' (= 14358 Y), nguyên liệu mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MAY MặC NAM VIệT
|
J.Y COMPANY
|
2022-09-01
|
CHINA
|
20008.53 MTK
|
|
9
|
271221SNLBSHVL6805075
|
V08#&Vải dệt kim 95% Cotton 5% Spandex khổ 68/70'' (= 9922 Y), nguyên liệu mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MAY MặC NAM VIệT
|
J.Y COMPANY
|
2022-04-01
|
CHINA
|
16131.22 MTK
|
|
10
|
KCSH2203372
|
P07#&Chun, dây luồn các loại (m), mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MAY MặC NAM VIệT
|
J.Y COMPANY
|
2022-03-21
|
CHINA
|
6944 MTR
|