1
|
112200015806078
|
SB24#&Khóa bằng nhựa (có răng bằng nhựa, kt 16-20cm, phụ kiện may mặc), mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY AN THANH
|
HANSE F&C LTD/YES WON CO.LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
10500 PCE
|
2
|
112200015806078
|
SB33#&Đinh trang trí (2 chiếc/bộ, phụ kiện may mặc), mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY AN THANH
|
HANSE F&C LTD/YES WON CO.LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
25204 SET
|
3
|
112200015806078
|
SB32#&Móc cài kim loại (2 chi tiết/bộ, phụ kiện may mặc), mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY AN THANH
|
HANSE F&C LTD/YES WON CO.LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
22050 SET
|
4
|
112200015806078
|
SB02#&Vải lót 100% Polyester (vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp,khổ 58/59", 100G/M2, 6281 YRD), mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY AN THANH
|
HANSE F&C LTD/YES WON CO.LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
8606.98 MTK
|
5
|
112200015806078
|
SB34#&Vải 93% Polyester 7% Spandex (vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, khổ 57/58", 180G/M2, 27532 YRD), mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY AN THANH
|
HANSE F&C LTD/YES WON CO.LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
37088.19 MTK
|
6
|
112200015806078
|
SB20#&Dây treo thẻ (các dải bện dạng chiếc, phụ trợ may mặc), mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY AN THANH
|
HANSE F&C LTD/YES WON CO.LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
14700 PCE
|
7
|
112200015806078
|
SB19#&Nhãn mác bằng vải (từ vật liệu dệt dạng chiếc), mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY AN THANH
|
HANSE F&C LTD/YES WON CO.LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
102900 PCE
|
8
|
112200015806078
|
SB01#&Mếch dựng các loại (từ vải dệt thoi đã tráng keo, 100% poly, kt 60"), mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY AN THANH
|
HANSE F&C LTD/YES WON CO.LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
5225.8 MTK
|
9
|
112200015806078
|
SB12#&Thẻ treo bằng giấy (đã in, phụ kiện may mặc), mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY AN THANH
|
HANSE F&C LTD/YES WON CO.LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
14700 PCE
|
10
|
112200015806078
|
SB25#&Chun các loại (từ sợi cao su bọc vật liệu dệt, kt 2.5-4.5cm, phụ trợ may mặc), mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY AN THANH
|
HANSE F&C LTD/YES WON CO.LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
2560.32 MTR
|