1
|
112100015021835
|
MS2#&Vải dệt thoi 100%polyester - down bag, trọng lượng 53g/m2, hổ 58inch , hàng mới 100%, số lượng 8500yds
|
CôNG TY TNHH MAY ĐăNG ANH
|
MS INC
|
2021-11-09
|
CHINA
|
7772.4 MTR
|
2
|
112100015021835
|
MS2#&Vải dệt thoi 100%polyester - down bag, trọng lượng 51g/m2, hàng mới 100%, số lượng 3400yds
|
CôNG TY TNHH MAY ĐăNG ANH
|
MS INC
|
2021-11-09
|
CHINA
|
3108.96 MTR
|
3
|
112100015021835
|
MS2#&Vải dệt thoi 100%polyester - trọng lượng 90g/m2, khổ 57''. Hàng mới 100%, số lượng 3834yds
|
CôNG TY TNHH MAY ĐăNG ANH
|
MS INC
|
2021-11-09
|
CHINA
|
3505.8 MTR
|
4
|
ASQHN210910B
|
MS34#&Lông cài cổ - dùng làm phù trợ cho sản phẩm áo jacket- chất liệu làm từ lông con cáo
|
CôNG TY TNHH MAY ĐăNG ANH
|
N/A
|
2021-11-09
|
CHINA
|
2845 PCE
|
5
|
ASQHN210910B
|
MS34#&Lông cài cổ - dùng làm phù trợ cho sản phẩm áo jacket- chất liệu làm từ lông con cáo
|
CôNG TY TNHH MAY ĐăNG ANH
|
N/A
|
2021-11-09
|
CHINA
|
104 PCE
|
6
|
ASQHN210910B
|
MS34#&Lông cài cổ - dùng làm phù trợ cho sản phẩm áo jacket- chất liệu làm từ lông con cáo
|
CôNG TY TNHH MAY ĐăNG ANH
|
N/A
|
2021-11-09
|
CHINA
|
710 PCE
|
7
|
LL21090087
|
MS34#&Lông cài cổ - dùng làm phù trợ cho sản phẩm áo jacket- chất liệu làm từ lông con cáo, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY ĐăNG ANH
|
N/A
|
2021-09-22
|
CHINA
|
1442 PCE
|
8
|
050921LL21090024
|
MS34#&Lông cài cổ - dùng làm phù trợ cho sản phẩm áo jacket- chất liệu làm từ lông con cáo, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY ĐăNG ANH
|
N/A
|
2021-09-14
|
CHINA
|
1122 PCE
|
9
|
050921SMNSE2108214
|
MS22#&Lông vũ đã qua xử lý - lông vịt thành phẩm màu xám 80/20, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên phụ liệu may mặc). Hàng mơi 100%
|
CôNG TY TNHH MAY ĐăNG ANH
|
N/A
|
2021-09-13
|
CHINA
|
566 KGM
|
10
|
050921SMNSE2108214
|
MS23#&Lông vũ đã qua xử lý - lông ngỗng thành phẩm màu xám 80/20, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên phụ liệu may mặc). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY ĐăNG ANH
|
N/A
|
2021-09-13
|
CHINA
|
396 KGM
|