1
|
775366578114
|
Khí cụ chỉnh nha cố định KM13102 Orthodontic Fixed Appliance, NSX: Shynie Othodontic Product CO.Lltd, Trung Quốc . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAXDENT
|
ROCKY MOUNTAIN ORTHODONTICS
|
2021-12-13
|
CHINA
|
200 PCE
|
2
|
30 9477 8186
|
Dụng cụ nha khoa. Máy đặt trụ răng cấy ghép. Model : IMPLANTER. Nhà SX: Guilin Woodpecker Medical Instrument Co.,Ltd, China. Mới 100%. NSX : 2020.
|
CôNG TY TNHH MAXDENT
|
GUILIN WOODPECKER MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD.
|
2020-12-23
|
CHINA
|
7 PCE
|
3
|
30 9479 9072
|
Dụng cụ nha khoa. Máy đặt trụ răng cấy ghép. Model : IMPLANTER. Nhà SX: Guilin Woodpecker Medical Instrument Co.,Ltd, China. Mới 100%. NSX : 2020.
|
CôNG TY TNHH MAXDENT
|
GUILIN WOODPECKER MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD.
|
2020-12-23
|
CHINA
|
8 PCE
|
4
|
7712 6054 7792
|
Dụng cụ nha khoa. Khí cụ chỉnh nha cố định . Model : KM13102. Nhà SX : Shinye Orthodontic Products Co.,Ltd-China. Mới 100%. NSX : 2020
|
CôNG TY TNHH MAXDENT
|
ROCKY MOUNTAIN ORTHODONTICS
|
2020-08-20
|
CHINA
|
200 PKG
|
5
|
7712 6054 7792
|
Dụng cụ nha khoa. Khí cụ chỉnh nha cố định . Model : KM13002. Nhà SX : Shinye Orthodontic Products Co.,Ltd-China. Mới 100%. NSX : 2020
|
CôNG TY TNHH MAXDENT
|
ROCKY MOUNTAIN ORTHODONTICS
|
2020-08-20
|
CHINA
|
50 PKG
|
6
|
7714 4572 0547
|
Dụng cụ nha khoa. Mắc cài thẩm mỹ. Model : KM02615. Nhà SX : RMO, Inc -USA. Mới 100%. NSX : 2020
|
CôNG TY TNHH MAXDENT
|
ROCKY MOUNTAIN ORTHODONTICS
|
2020-08-09
|
CHINA
|
365 PKG
|
7
|
7714 4572 0547
|
Dụng cụ nha khoa. Khí cụ chỉnh nha cố định . Model : KM05202. Nhà SX : RMO, Inc -USA. Mới 100%. NSX : 2020
|
CôNG TY TNHH MAXDENT
|
ROCKY MOUNTAIN ORTHODONTICS
|
2020-08-09
|
CHINA
|
50 PKG
|
8
|
81 8685 2822
|
Dụng cụ nha khoa. Khí cụ chỉnh nha cố định . Model : KM13302. Nhà SX : Shinye Orthodontic Products Co.,Ltd-China. Mới 100%. NSX 2020
|
CôNG TY TNHH MAXDENT
|
ROCKY MOUNTAIN ORTHODONTICS
|
2020-06-16
|
CHINA
|
30 PKG
|
9
|
36 1430 4201
|
Dụng cụ y tế. Nhiệt kế hồng ngoại. Model : WT-2. Nhà SX: Guilin Woodpecker Medical Instrument Co.,Ltd, China. Mới 100%. NSX : 2020.
|
CôNG TY TNHH MAXDENT
|
GUILIN WOODPECKER MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD.
|
2020-04-05
|
CHINA
|
200 PCE
|
10
|
36 1430 4201
|
Dụng cụ y tế. Nhiệt kế hồng ngoại. Model : WT-2. Nhà SX: Guilin Woodpecker Medical Instrument Co.,Ltd, China. Mới 100%. NSX : 2020.
|
CôNG TY TNHH MAXDENT
|
GUILIN WOODPECKER MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD.
|
2020-04-05
|
CHINA
|
200 PCE
|