1
|
1.20122122200013E+20
|
Tỏi củ khô (dùng làm thực phẩm)
|
CôNG TY TNHH MAI HươNG LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP. & EXP. TRADE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
38700 KGM
|
2
|
122200013800190
|
Hành tây củ (dùng làm thực phẩm)
|
CôNG TY TNHH MAI HươNG LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP. & EXP. TRADE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
34700 KGM
|
3
|
1.10122112200013E+20
|
Tỏi củ khô (dùng làm thực phẩm)
|
CôNG TY TNHH MAI HươNG LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP. & EXP. TRADE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
36000 KGM
|
4
|
1.10122112200013E+20
|
Hành tây củ (dùng làm thực phẩm)
|
CôNG TY TNHH MAI HươNG LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP. & EXP. TRADE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
35000 KGM
|
5
|
112200013827261
|
Tỏi củ khô (dùng làm thực phẩm)
|
CôNG TY TNHH MAI HươNG LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP. & EXP. TRADE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
36000 KGM
|
6
|
1.00222122200014E+20
|
Hành tây củ tươi (dùng làm thực phẩm,không dùng làm giống)
|
CôNG TY TNHH MAI HươNG LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP. & EXP. TRADE CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
37000 KGM
|
7
|
70122122200013700000
|
Tỏi củ khô (dùng làm thực phẩm)
|
CôNG TY TNHH MAI HươNG LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP. & EXP. TRADE CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
35000 KGM
|
8
|
1.00122122200013E+20
|
Hành củ khô (dùng làm thực phẩm)
|
CôNG TY TNHH MAI HươNG LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP. & EXP. TRADE CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
10000 KGM
|
9
|
1.00122122200013E+20
|
Hành tây củ (dùng làm thực phẩm)
|
CôNG TY TNHH MAI HươNG LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP. & EXP. TRADE CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
26000 KGM
|
10
|
122200014466706
|
Hành tây củ tươi (dùng làm thực phẩm,không dùng làm giống)
|
CôNG TY TNHH MAI HươNG LS
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP. & EXP. TRADE CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
34000 KGM
|