1
|
BOSH20060820
|
TT368#&Vải thành phần 76% RAYON 21% NYLON 3% SPAN khổ 56/57". Định lượng: 245GSM. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Toàn Thắng Cẩm Khê
|
THE RYHME CO.,LTD.
|
2020-06-29
|
CHINA
|
682 YRD
|
2
|
220520BOSH20050317
|
TT368#&Vải thành phần 76% RAYON 21% NYLON 3% SPAN khổ 56/57". Định lượng: 245GSM. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Toàn Thắng Cẩm Khê
|
THE RYHME CO.,LTD.
|
2020-05-28
|
CHINA
|
17273 YRD
|
3
|
BOSH20070225
|
TT368#&Vải thành phần 76% RAYON 21% NYLON 3% SPAN khổ 56/57". Định lượng: 245GSM. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Toàn Thắng Cẩm Khê
|
THE RYHME CO.,LTD.
|
2020-04-07
|
CHINA
|
284 YRD
|
4
|
130719DSLSH1907136A
|
VMPOLY#&Vải Polyester 100%, khổ 54"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Toàn Thắng Cẩm Khê
|
GRIMM IND., CO., LTD
|
2019-07-18
|
CHINA
|
2428 MTR
|
5
|
130719DSLSH1907136A
|
VLPOLY#&Vải lót 100% Polyester, khổ 58"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Toàn Thắng Cẩm Khê
|
GRIMM IND., CO., LTD
|
2019-07-18
|
CHINA
|
5717 YRD
|
6
|
130719DSLSH1907136A
|
VLPOLY#&Vải lót 100% Polyester, khổ 56"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Toàn Thắng Cẩm Khê
|
GRIMM IND., CO., LTD
|
2019-07-18
|
CHINA
|
1748 YRD
|
7
|
290619HWSHA19060192
|
LN#&Lông ngỗng ( đã qua xử lý )
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Toàn Thắng Cẩm Khê
|
GRIMM IND., CO., LTD
|
2019-07-15
|
CHINA
|
129.3 KGM
|
8
|
290619HWSHA19060192
|
LV#&Lông vịt ( đã qua xử lý )
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Toàn Thắng Cẩm Khê
|
GRIMM IND., CO., LTD
|
2019-07-15
|
CHINA
|
336.5 KGM
|
9
|
DSLA1908037
|
LONGV#&Lông viền mũ áo. hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Toàn Thắng Cẩm Khê
|
GRIMM IND., CO., LTD
|
2019-06-09
|
CHINA
|
1011 PCE
|
10
|
100618DSLSH1806028
|
NL1#&Vải 100% Polyester, kho 58'
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Toàn Thắng Cẩm Khê
|
SUZHOU LAISHENG IMP.AND EXP.CO.,LTD
|
2018-07-05
|
CHINA
|
5721 YRD
|