1
|
250120590925723
|
Gỗ dương xẻ (POPLAR LUMBER KD, 4/4 2COM), Thickness >6mm, Hàng không nằm trong danh mục CITES theo TT 40/2012/ TT- BNNPTNT ngày 15/08/2012, (1MBF = 2.36MTQ, 30.322MBF x 2.36 = 71.56MTQ)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI LI CHUAN
|
POWER FORCE GROUP LIMITED
|
2020-03-20
|
CHINA
|
71.56 MTQ
|
2
|
210120SUDU20999ALD55C7
|
Gỗ dương xẻ (POPLAR LUMBER KD, 4/4 2COM), Thickness >6mm, Hàng không nằm trong danh mục CITES theo TT 40/2012/ TT- BNNPTNT ngày 15/08/2012, (1MBF = 2.36MTQ, 16.516MBF x 2.36 = 38.98MTQ)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI LI CHUAN
|
POWER FORCE GROUP LIMITED
|
2020-03-19
|
CHINA
|
38.98 MTQ
|
3
|
300820ONEYRICACG193801
|
Gỗ dương xẻ (POPLAR KD, 5/4 2COM), Thickness >6mm, Hàng không nằm trong danh mục CITES theo TT 40/2012/ TT- BNNPTNT ngày 15/08/2012, (1MBF = 2.36MTQ, Total = 50.431MBF x 2.36 = 119.018MTQ)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI LI CHUAN
|
VERDE WOOD INTERNATIONAL, INC.
|
2020-03-11
|
CHINA
|
119.02 MTQ
|
4
|
300820ONEYRICACG193801
|
Gỗ dương xẻ (POPLAR KD, 5/4 2COM), Thickness >6mm, Hàng không nằm trong danh mục CITES theo TT 40/2012/ TT- BNNPTNT ngày 15/08/2012, (1MBF = 2.36MTQ, Total = 50.431MBF x 2.36 = 119.018MTQ)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI LI CHUAN
|
VERDE WOOD INTERNATIONAL, INC.
|
2020-03-11
|
CHINA
|
119.02 MTQ
|
5
|
300820ONEYRICACG193801
|
Gỗ dương xẻ (POPLAR KD, 5/4 2COM), Thickness >6mm, Hàng không nằm trong danh mục CITES theo TT 40/2012/ TT- BNNPTNT ngày 15/08/2012, (1MBF = 2.36MTQ, Total = 50.431MBF x 2.36 = 119.018MTQ)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI LI CHUAN
|
VERDE WOOD INTERNATIONAL, INC.
|
2020-03-11
|
CHINA
|
119.02 MTQ
|
6
|
101219TLLYHCJU9165103
|
Gỗ dương xẻ (POPLAR), chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, qc: Thickness >6mm, Hàng không nằm trong danh mục CITES theo TT 40/2012/ TT- BNNPTNT ngày 15/08/2012
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI LI CHUAN
|
LINYING COUNTRY XIANG LONG WOOD INDUSTRY CO., LTD
|
2019-12-21
|
CHINA
|
101.57 MTQ
|
7
|
101219TLLYHCJU9165103
|
Gỗ dương xẻ (POPLAR), chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, qc: Thickness >6mm, Hàng không nằm trong danh mục CITES theo TT 40/2012/ TT- BNNPTNT ngày 15/08/2012
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI LI CHUAN
|
LINYING COUNTRY XIANG LONG WOOD INDUSTRY CO., LTD
|
2019-12-21
|
CHINA
|
101.57 MTQ
|
8
|
30719780910005000
|
Gỗ Dương xẻ, POPLAR, UNS (2600x101-111x50mm), gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học là liriodendron tulipifera), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI LI CHUAN
|
HAZE (HONGKONG)LIMITED
|
2019-07-15
|
CHINA
|
48.73 MTQ
|
9
|
30719780910005000
|
Gỗ Dương xẻ, POPLAR, UNS (2600x101-111x50mm), gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học là liriodendron tulipifera), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI LI CHUAN
|
HAZE (HONGKONG)LIMITED
|
2019-07-15
|
CHINA
|
48.73 MTQ
|
10
|
30719780910005000
|
Gỗ Dương xẻ, POPLAR, UNS (2600x101-111x50mm), gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học là liriodendron tulipifera), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI LI CHUAN
|
HAZE (HONGKONG)LIMITED
|
2019-07-15
|
CHINA
|
48.73 MTQ
|